Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Xuân Chiến
Mã sinh viên: 0941110023
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực hành công nghệ may 1 7.5 B 7.5 (B)
2 Thiết bị may công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/02/2015
3 Hình hoạ 1 7 B 7 (B)
4 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 02/02/2015
5 Cơ sở thiết kế thời trang 6.5 7 B 7 (B) 08/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 25/06/2015
7 Thiết kế thời trang 1 7 B 7 (B)
8 Hình hoạ 2 6.5 C 6.5 (C)
9 Cơ sở thẩm mỹ 7.5 7.6 B 7.6 (B) 09/08/2015
10 Vật liệu may 7 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2015
11 Thiết kế trang phục 1 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 02/07/2015 12/08/2015
12 Nhân trắc học - Ergonomics 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 10/07/2015 10/08/2015
13 Công nghệ may 1 3 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/08/2015
15 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 17/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
17 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.5 B 7.5 (B)
18 Tiếng Anh 1 4 4.2 D 4.2 (D) 12/01/2016
19 Thực hành công nghệ may 2 7.8 B 7.8 (B)
20 Cở sở tạo hình vật liệu thời trang 7.5 B 7.5 (B)
21 Trang phục các dân tộc Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2016
22 Hình họa thời trang 6.8 C 6.8 (C)
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
24 Thiết kế thời trang 2 7.5 B 7.5 (B)
25 Pháp luật đại cương I (I)
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.8 D 4.8 (D) 18/06/2017
27 Hình hoạ mầu 6 C 6 (C)
28 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2016
29 Lịch sử thời trang 8.5 8.5 A 8.5 (A) 02/07/2016
30 Tiếng Anh 2 2.5 3.2 F 3.2 (F) 08/07/2016
31 Thiết kế thời trang 4 7.5 B 7.5 (B)
32 Lịch sử mỹ thuật thế giới 7 7 B 7 (B) 01/08/2016
33 Toán cao cấp 1 1.5 3.3 F 3.3 (F) 30/06/2016
34 Giáo dục thể chất 4 9 7.8 B 7.8 (B) 09/06/2016
35 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5 D 5 (D) 29/06/2016
36 Thiết kế trang phục 2 0.5 2.5 F 2.5 (F) 07/07/2016
37 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 10/12/2016
38 Tiếng Anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2017
39 Cơ sở văn hóa Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
40 Đồ họa thời trang 6.8 C 6.8 (C)
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 3.2 F 3.2 (F) 27/12/2016
42 Thiết kế thời trang 3 7.5 B 7.5 (B)
43 Thực hành thiết kế trang phục 2 7 B 7 (B)
44 Ký họa 6.8 C 6.8 (C)
45 Xử lý ảnh trên máy tính 5.8 C 5.8 (C)
46 Thiết kế trang phục 3 6 C 6 (C)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 1.5 2.3 F 2.3 (F) 02/06/2017
48 Thiết kế thời trang 8 7.3 B 7.3 (B)
49 Tâm lý học người tiêu dùng 5 5.9 C 5.9 (C) 30/05/2017
50 Công nghệ may 2 8 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2017
51 Pháp luật đại cương 1 2.8 F 2.8 (F) 25/05/2017
52 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may I (I)
53 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính (I)
54 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
55 Thiết kế thời trang 9 (I)
56 Kỹ thuật thêu và đính kết trang trí (I)
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) I (I)
58 Marketing thời trang I (I)
59 Thực tập sản xuất (Ngành Thiết kế thời trang) (I)
60 Toán cao cấp 1 1 3.2 F 3.2 (F) 15/02/2017
61 Thiết kế trang phục 1 0 2.1 F 2.1 (F) 29/08/2016
62 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 28/02/2017
63 Thiết kế trang phục 2 3 3.7 F 3.7 (F) 17/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo