Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Đức
Mã sinh viên: 0941110026
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực hành công nghệ may 1 0 F (I)
2 Thiết bị may công nghiệp ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 05/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Hình hoạ 1 0 F (I)
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2015
5 Cơ sở thiết kế thời trang 5.5 6 C 6 (C) 08/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2015
7 Thiết kế thời trang 1 6.8 C 6.8 (C)
8 Hình hoạ 2 0 F (I)
9 Cơ sở thẩm mỹ 6.5 5.3 D 5.3 (D) 09/08/2015
10 Vật liệu may I (I)
11 Thiết kế trang phục 1 2 ** 3 ** F ** 3 (F) 02/07/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Nhân trắc học - Ergonomics 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 10/07/2015 10/08/2015
13 Công nghệ may 1 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 19/08/2015 26/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 17/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2015
17 Thực hành thiết kế trang phục 1 0 F (I)
18 Tiếng Anh 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2016
19 Thực hành công nghệ may 2 5 D 5 (D)
20 Cở sở tạo hình vật liệu thời trang 7.8 B 7.8 (B)
21 Trang phục các dân tộc Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2016
22 Hình họa thời trang 8 B 8 (B)
23 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 29/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thiết kế thời trang 2 7.5 B 7.5 (B)
25 Hình hoạ mầu 6 C 6 (C)
26 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2016
27 Lịch sử thời trang 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2016
28 Tiếng Anh 2 2 2.5 F 2.5 (F) 08/07/2016
29 Thiết kế thời trang 4 8.3 B 8.3 (B)
30 Lịch sử mỹ thuật thế giới 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2016
31 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 30/06/2016
32 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 09/06/2016
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2016
34 Thiết kế trang phục 2 7.5 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2016
35 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 10/12/2016
36 Tiếng Anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
37 Cơ sở văn hóa Việt Nam ** ** ** ** 10/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Đồ họa thời trang 7.8 B 7.8 (B)
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4 D 4 (D) 27/12/2016
40 Thiết kế thời trang 3 7.5 B 7.5 (B)
41 Thực hành thiết kế trang phục 2 8.3 B 8.3 (B)
42 Ký họa 7 B 7 (B)
43 Xử lý ảnh trên máy tính 6.5 C 6.5 (C)
44 Thiết kế trang phục 3 7 B 7 (B)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5.5 5.3 D 5.3 (D) 02/06/2017
46 Thiết kế thời trang 8 8 B 8 (B)
47 Tâm lý học người tiêu dùng 5 5.9 C 5.9 (C) 30/05/2017
48 Công nghệ may 2 8 8 B 8 (B) 05/09/2017
49 Pháp luật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 25/05/2017
50 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may I (I)
51 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính (I)
52 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
53 Thiết kế thời trang 9 (I)
54 Kỹ thuật thêu và đính kết trang trí (I)
55 Marketing thời trang I (I)
56 Thực tập sản xuất (Ngành Thiết kế thời trang) (I)
57 Thiết kế trang phục 1 3.5 5 D 5 (D) 17/02/2017
58 Thiết kế trang phục 1 4 3.5 F 3.5 (F) 29/08/2016
59 Thiết kế trang phục 1 ** ** ** (I) 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo