Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Kim Chi
Mã sinh viên: 0941110027
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực hành công nghệ may 1 7.5 B 7.5 (B)
2 Thiết bị may công nghiệp 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 05/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Hình hoạ 1 7 B 7 (B)
4 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2015
5 Cơ sở thiết kế thời trang 7 7.2 B 7.2 (B) 08/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 25/06/2015
7 Thiết kế thời trang 1 6.8 C 6.8 (C)
8 Hình hoạ 2 3.5 F 3.5 (F)
9 Cơ sở thẩm mỹ 6 6.5 C 6.5 (C) 09/08/2015
10 Vật liệu may 6 6 C 6 (C) 24/08/2015
11 Thiết kế trang phục 1 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 02/07/2015 12/08/2015
12 Nhân trắc học - Ergonomics 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 10/07/2015 10/08/2015
13 Công nghệ may 1 4 4 D 4 (D) 29/06/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
15 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
17 Thực hành thiết kế trang phục 1 7 B 7 (B)
18 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 12/01/2016
19 Thực hành công nghệ may 2 6 C 6 (C)
20 Cở sở tạo hình vật liệu thời trang 7 B 7 (B)
21 Trang phục các dân tộc Việt Nam 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/02/2016
22 Hình họa thời trang 7 B 7 (B)
23 Giáo dục thể chất 3 6 5 D 5 (D) 29/12/2015
24 Thiết kế thời trang 2 7.3 B 7.3 (B)
25 Hình hoạ mầu 0 F (I)
26 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 6 6 C 6 (C) 25/06/2016
27 Lịch sử thời trang 6 6 C 6 (C) 02/07/2016
28 Thiết kế thời trang 4 0 F (I)
29 Lịch sử mỹ thuật thế giới 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2016
30 Toán cao cấp 1 1 2.3 F 2.3 (F) 30/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 1 1.3 F 1.3 (F) 09/06/2016
32 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.2 F 3.2 (F) 29/06/2016
33 Tiếng Anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 15/07/2016
34 Thiết kế trang phục 2 0.5 1.5 F 1.5 (F) 07/07/2016
35 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 10/12/2016
37 Tiếng Anh 3 5.5 5.3 D 5.3 (D) 13/02/2017 ĐPK
38 Cơ sở văn hóa Việt Nam 0 2.2 F 2.2 (F) 10/01/2017
39 Đồ họa thời trang 7.1 B 7.1 (B)
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 27/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thiết kế thời trang 3 7.8 B 7.8 (B)
42 Thực hành thiết kế trang phục 2 7 B 7 (B)
43 Ký họa 6.5 C 6.5 (C)
44 Xử lý ảnh trên máy tính 6.8 C 6.8 (C)
45 Pháp luật đại cương 1 3.2 F 3.2 (F) 25/05/2017
46 Thiết kế trang phục 3 6.5 C 6.5 (C)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 2 3.2 F 3.2 (F) 02/06/2017
48 Thiết kế thời trang 8 7.8 B 7.8 (B)
49 Tâm lý học người tiêu dùng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Công nghệ may 2 6 6.4 C 6.4 (C) 05/09/2017
51 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may I (I)
52 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính (I)
53 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
54 Thiết kế thời trang 9 (I)
55 Kỹ thuật thêu và đính kết trang trí (I)
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) I (I)
57 Marketing thời trang I (I)
58 Thực tập sản xuất (Ngành Thiết kế thời trang) (I)
59 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo