Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Thảo My
Mã sinh viên: 0941110033
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
2 Thiết bị may công nghiệp 5.5 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
3 Hình hoạ 1 6 C 6 (C)
4 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2015
5 Cơ sở thiết kế thời trang 7 7.2 B 7.2 (B) 08/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2015
7 Thiết kế thời trang 1 6.3 C 6.3 (C)
8 Hình hoạ 2 6.5 C 6.5 (C)
9 Cơ sở thẩm mỹ 6.5 6.6 C 6.6 (C) 09/08/2015
10 Vật liệu may 9 8.7 A 8.7 (A) 24/08/2015
11 Thiết kế trang phục 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2015
12 Nhân trắc học - Ergonomics 2 7 3 6.3 F C 6.3 (C) 10/07/2015 10/08/2015
13 Công nghệ may 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
15 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2015
17 Thực hành thiết kế trang phục 1 0 F (I)
18 Tiếng Anh 1 I (I)
19 Thực hành công nghệ may 2 0 F (I)
20 Cở sở tạo hình vật liệu thời trang 0 F (I)
21 Trang phục các dân tộc Việt Nam ** ** ** (I) 27/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Hình họa thời trang 0 F (I)
23 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 29/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thiết kế thời trang 2 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo