1
|
Thực hành công nghệ may 1
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
2
|
Thiết bị may công nghiệp
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
05/02/2015
|
|
|
3
|
Hình hoạ 1
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
4
|
Giáo dục thể chất 1
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
02/02/2015
|
|
|
5
|
Cơ sở thiết kế thời trang
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
08/08/2015
|
|
|
6
|
Giáo dục thể chất 2
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
25/06/2015
|
|
|
7
|
Thiết kế thời trang 1
|
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
|
|
|
8
|
Hình hoạ 2
|
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
|
|
|
9
|
Cơ sở thẩm mỹ
|
**
|
8
|
**
|
7.8
|
**
|
B
|
7.8 (B)
|
09/08/2015
|
10/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Vật liệu may
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
24/08/2015
|
|
|
11
|
Thiết kế trang phục 1
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
02/07/2015
|
|
|
12
|
Nhân trắc học - Ergonomics
|
3
|
|
4.4
|
|
D
|
|
4.4 (D)
|
10/07/2015
|
|
|
13
|
Công nghệ may 1
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
29/06/2015
|
|
|
14
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
19/08/2015
|
|
|
15
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
17/08/2015
|
|
|
16
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
25/08/2015
|
|
|
17
|
Thực hành thiết kế trang phục 1
|
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
|
|
|
18
|
Tiếng Anh 1
|
4
|
|
4.4
|
|
D
|
|
4.4 (D)
|
12/01/2016
|
|
|
19
|
Thực hành công nghệ may 2
|
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
|
|
|
20
|
Cở sở tạo hình vật liệu thời trang
|
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
|
|
|
21
|
Trang phục các dân tộc Việt Nam
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
27/02/2016
|
|
|
22
|
Hình họa thời trang
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
23
|
Giáo dục thể chất 3
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
29/12/2015
|
|
|
24
|
Thiết kế thời trang 2
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
25
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Hình hoạ mầu
|
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
|
|
|
27
|
Lịch sử mỹ thuật Việt Nam
|
6.5
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
25/06/2016
|
|
|
28
|
Lịch sử thời trang
|
8.5
|
|
8.1
|
|
B
|
|
8.1 (B)
|
02/07/2016
|
|
|
29
|
Tiếng Anh 2
|
2.5
|
|
3.1
|
|
F
|
|
3.1 (F)
|
08/07/2016
|
|
|
30
|
Thiết kế thời trang 4
|
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
|
|
|
31
|
Lịch sử mỹ thuật thế giới
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
01/08/2016
|
|
|
32
|
Toán cao cấp 1
|
3
|
|
3.8
|
|
F
|
|
3.8 (F)
|
30/06/2016
|
|
|
33
|
Giáo dục thể chất 4
|
5
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
09/06/2016
|
|
|
34
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
3
|
|
4.1
|
|
D
|
|
4.1 (D)
|
29/06/2016
|
|
|
35
|
Thiết kế trang phục 2
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
07/07/2016
|
|
|
36
|
Giáo dục thể chất 5
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
10/12/2016
|
|
|
37
|
Tiếng Anh 3
|
4.5
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
16/01/2017
|
|
|
38
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
10/01/2017
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
Đồ họa thời trang
|
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
|
|
|
40
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
5.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
27/12/2016
|
|
|
41
|
Thiết kế thời trang 3
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
42
|
Thực hành thiết kế trang phục 2
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
43
|
Ký họa
|
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
|
|
|
44
|
Xử lý ảnh trên máy tính
|
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
|
|
|
45
|
Thiết kế trang phục 3
|
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
|
|
|
46
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang)
|
1.5
|
|
2.5
|
|
F
|
|
2.5 (F)
|
02/06/2017
|
|
|
47
|
Thiết kế thời trang 8
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
48
|
Tâm lý học người tiêu dùng
|
6
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
30/05/2017
|
|
|
49
|
Công nghệ may 2
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
05/09/2017
|
|
|
50
|
Pháp luật đại cương
|
3.5
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
25/05/2017
|
|
|
51
|
Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
52
|
Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
53
|
Thiết kế mẫu trên manơcanh
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
54
|
Thiết kế thời trang 9
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
55
|
Kỹ thuật thêu và đính kết trang trí
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
56
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
57
|
Marketing thời trang
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
58
|
Thực tập sản xuất (Ngành Thiết kế thời trang)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
59
|
Toán cao cấp 1
|
2
|
|
3
|
|
F
|
|
3 (F)
|
16/02/2017
|
|
|
60
|
Tiếng Anh 2
|
3
|
|
3.7
|
|
F
|
|
3.7 (F)
|
28/02/2017
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|