Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thảo
Mã sinh viên: 0941110042
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực hành công nghệ may 1 8.5 A 8.5 (A)
2 Thiết bị may công nghiệp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 05/02/2015
3 Hình hoạ 1 7 B 7 (B)
4 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 02/02/2015
5 Cơ sở thiết kế thời trang 8 8 B 8 (B) 08/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 25/06/2015
7 Thiết kế thời trang 1 7.8 B 7.8 (B)
8 Hình hoạ 2 6.5 C 6.5 (C)
9 Cơ sở thẩm mỹ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/08/2015
10 Vật liệu may 8 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2015
11 Thiết kế trang phục 1 7 7 B 7 (B) 02/07/2015
12 Nhân trắc học - Ergonomics 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 10/07/2015 10/08/2015
13 Công nghệ may 1 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 29/06/2015 07/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 19/08/2015
15 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 17/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
17 Thực hành thiết kế trang phục 1 8 B 8 (B)
18 Tiếng Anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2016
19 Thực hành công nghệ may 2 6.2 C 6.2 (C)
20 Cở sở tạo hình vật liệu thời trang 9 A 9 (A)
21 Trang phục các dân tộc Việt Nam 0 2.5 F 2.5 (F) 27/02/2016
22 Hình họa thời trang 8.3 B 8.3 (B)
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2015
24 Thiết kế thời trang 2 8 B 8 (B)
25 Hình hoạ mầu 6.3 C 6.3 (C)
26 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 4.5 5 D 5 (D) 25/06/2016
27 Lịch sử thời trang 6 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2016
28 Tiếng Anh 2 I (I)
29 Thiết kế thời trang 4 0 F (I)
30 Lịch sử mỹ thuật thế giới 7 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2016
31 Toán cao cấp 1 3 3.5 F 3.5 (F) 30/06/2016
32 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 09/06/2016
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
34 Thiết kế trang phục 2 4.5 4.3 D 4.3 (D) 07/07/2016
35 Giáo dục thể chất 5 I (I)
36 Tiếng Anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
37 Cơ sở văn hóa Việt Nam ** ** ** ** 10/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Đồ họa thời trang 7.6 B 7.6 (B)
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 3.3 F 3.3 (F) 27/12/2016
40 Thiết kế thời trang 3 7.8 B 7.8 (B)
41 Thực hành thiết kế trang phục 2 2.3 F 2.3 (F)
42 Ký họa 7.8 B 7.8 (B)
43 Xử lý ảnh trên máy tính 6.5 C 6.5 (C)
44 Thiết kế trang phục 3 6.8 C 6.8 (C)
45 Thiết kế thời trang 8 8 B 8 (B)
46 Tâm lý học người tiêu dùng 4 5.3 D 5.3 (D) 30/05/2017
47 Công nghệ may 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2017
48 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 25/05/2017
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 3.5 3.8 F 3.8 (F) 30/05/2017
50 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may I (I)
51 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính (I)
52 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
53 Thiết kế thời trang 9 (I)
54 Kỹ thuật thêu và đính kết trang trí (I)
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) I (I)
56 Marketing thời trang I (I)
57 Thực tập sản xuất (Ngành Thiết kế thời trang) (I)
58 Toán cao cấp 1 4 3.7 F 3.7 (F) 15/02/2017
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.3 D 4.3 (D) 06/09/2016
60 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 28/02/2017
61 Trang phục các dân tộc Việt Nam ** ** ** ** 09/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Giáo dục thể chất 5 8 7.8 B 7.8 (B) 03/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo