Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Thị Mỹ Duyên
Mã sinh viên: 0941110047
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực hành công nghệ may 1 7.3 B 7.3 (B)
2 Thiết bị may công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 05/02/2015
3 Hình hoạ 1 8 B 8 (B)
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2015
5 Cơ sở thiết kế thời trang 9.5 9.3 A 9.3 (A) 08/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 25/06/2015
7 Thiết kế thời trang 1 8.5 A 8.5 (A)
8 Hình hoạ 2 7.5 B 7.5 (B)
9 Cơ sở thẩm mỹ 8 8.1 B 8.1 (B) 09/08/2015
10 Vật liệu may 8 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2015
11 Thiết kế trang phục 1 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 02/07/2015 12/08/2015
12 Nhân trắc học - Ergonomics 5 6 C 6 (C) 10/07/2015
13 Công nghệ may 1 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 19/08/2015
15 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
17 Thực hành thiết kế trang phục 1 8 B 8 (B)
18 Tiếng Anh 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
19 Thực hành công nghệ may 2 8.3 B 8.3 (B)
20 Cở sở tạo hình vật liệu thời trang 7.8 B 7.8 (B)
21 Trang phục các dân tộc Việt Nam 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2016
22 Hình họa thời trang 9 A 9 (A)
23 Giáo dục thể chất 3 8 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2015
24 Thiết kế thời trang 2 7.8 B 7.8 (B)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
26 Hình hoạ mầu 8.5 A 8.5 (A)
27 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2016
28 Lịch sử thời trang 8.5 8.3 B 8.3 (B) 02/07/2016
29 Tiếng Anh 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 08/07/2016
30 Thiết kế thời trang 4 7.5 B 7.5 (B)
31 Lịch sử mỹ thuật thế giới 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2016
32 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2016
33 Giáo dục thể chất 4 8 8.5 A 8.5 (A) 09/06/2016
34 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
35 Thiết kế trang phục 2 2.5 4.1 D 4.1 (D) 26/07/2016 ĐPK
36 Tiếng Anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
37 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2017
38 Đồ họa thời trang 8 B 8 (B)
39 Thiết kế thời trang 3 8.3 B 8.3 (B)
40 Thực hành thiết kế trang phục 2 8 B 8 (B)
41 Ký họa 7.5 B 7.5 (B)
42 Xử lý ảnh trên máy tính 8.5 A 8.5 (A)
43 Thiết kế trang phục 3 7.5 B 7.5 (B)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 2.5 3.7 F 3.7 (F) 02/06/2017
45 Thiết kế thời trang 8 8.5 A 8.5 (A)
46 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 30/05/2017
47 Công nghệ may 2 8.5 8 B 8 (B) 05/09/2017
48 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may I (I)
49 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính (I)
50 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
51 Thiết kế thời trang 9 (I)
52 Kỹ thuật thêu và đính kết trang trí (I)
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) I (I)
54 Marketing thời trang I (I)
55 Thực tập sản xuất (Ngành Thiết kế thời trang) (I)
56 Pháp luật đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/09/2016
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2016
58 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 03/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo