Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hồng Hạnh
Mã sinh viên: 0941110050
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực hành công nghệ may 1 8 B 8 (B)
2 Thiết bị may công nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 05/02/2015
3 Hình hoạ 1 8 B 8 (B)
4 Giáo dục thể chất 1 9 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2015
5 Cơ sở thiết kế thời trang 9 9 A 9 (A) 08/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2015
7 Thiết kế thời trang 1 7.5 B 7.5 (B)
8 Hình hoạ 2 8.5 A 8.5 (A)
9 Cơ sở thẩm mỹ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 09/08/2015
10 Vật liệu may 8 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2015
11 Thiết kế trang phục 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 02/07/2015 12/08/2015
12 Nhân trắc học - Ergonomics 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 10/07/2015 10/08/2015
13 Công nghệ may 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/06/2015 07/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 3 5 4.3 5.7 D C 5.7 (C) 19/08/2015 26/08/2015
15 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
17 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.5 A 8.5 (A)
18 Tiếng Anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
19 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
20 Cở sở tạo hình vật liệu thời trang 9 A 9 (A)
21 Trang phục các dân tộc Việt Nam 9 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2016
22 Hình họa thời trang 9 A 9 (A)
23 Giáo dục thể chất 3 6 5 D 5 (D) 29/12/2015
24 Thiết kế thời trang 2 8.3 B 8.3 (B)
25 Hình hoạ mầu 6.5 C 6.5 (C)
26 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2016
27 Lịch sử thời trang 8.5 8.5 A 8.5 (A) 02/07/2016
28 Tiếng Anh 2 2.5 3.3 F 3.3 (F) 08/07/2016
29 Thiết kế thời trang 4 8.8 A 8.8 (A)
30 Lịch sử mỹ thuật thế giới 8 7.8 B 7.8 (B) 01/08/2016
31 Toán cao cấp 1 I (I)
32 Giáo dục thể chất 4 5 4.3 D 4.3 (D) 09/06/2016
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2 F 2 (F) 29/06/2016
34 Thiết kế trang phục 2 0.5 2.4 F 2.4 (F) 26/07/2016 ĐPK
35 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4.3 D 4.3 (D) 18/06/2017
36 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 10/12/2016
37 Tiếng Anh 3 5 5 D 5 (D) 16/01/2017
38 Cơ sở văn hóa Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 10/01/2017
39 Đồ họa thời trang 7.5 B 7.5 (B)
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
41 Thiết kế thời trang 3 0 F (I)
42 Thực hành thiết kế trang phục 2 5.2 D 5.2 (D)
43 Ký họa 7.5 B 7.5 (B)
44 Xử lý ảnh trên máy tính 7.5 B 7.5 (B)
45 Thiết kế trang phục 3 8 B 8 (B)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 2 3 F 3 (F) 02/06/2017
47 Thiết kế thời trang 8 0 F (I)
48 Tâm lý học người tiêu dùng 5 6 C 6 (C) 30/05/2017
49 Công nghệ may 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Pháp luật đại cương I (I)
51 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may I (I)
52 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính (I)
53 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
54 Thiết kế thời trang 9 (I)
55 Kỹ thuật thêu và đính kết trang trí (I)
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) I (I)
57 Marketing thời trang I (I)
58 Thực tập sản xuất (Ngành Thiết kế thời trang) (I)
59 Toán cao cấp 1 I (I)
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 1.3 F 1.3 (F) 06/09/2016
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2.3 F 2.3 (F) 29/08/2016
63 Tiếng Anh 2 2.5 3.9 F 3.9 (F) 28/02/2017
64 Thiết kế trang phục 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo