Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Vân Anh
Mã sinh viên: 0941110055
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực hành công nghệ may 1 7.5 B 7.5 (B)
2 Thiết bị may công nghiệp 2.5 4 D 4 (D) 05/02/2015
3 Hình hoạ 1 8.8 A 8.8 (A)
4 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 02/02/2015
5 Cơ sở thiết kế thời trang 8 7.7 B 7.7 (B) 08/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2015
7 Thiết kế thời trang 1 4.5 D 4.5 (D)
8 Hình hoạ 2 8.8 A 8.8 (A)
9 Cơ sở thẩm mỹ ** 0 ** 2.5 ** F 2.5 (F) 09/08/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vật liệu may 0 0 F (I) 24/08/2015
11 Thiết kế trang phục 1 0.5 2.5 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 02/07/2015 12/08/2015
12 Nhân trắc học - Ergonomics 5 6 C 6 (C) 10/07/2015
13 Công nghệ may 1 6 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2015
15 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2015
17 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.8 B 7.8 (B)
18 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
19 Thực hành công nghệ may 2 7.8 B 7.8 (B)
20 Cở sở tạo hình vật liệu thời trang 8.5 A 8.5 (A)
21 Trang phục các dân tộc Việt Nam 8 8 B 8 (B) 27/02/2016
22 Hình họa thời trang 8.8 A 8.8 (A)
23 Giáo dục thể chất 3 7 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2015
24 Thiết kế thời trang 2 8 B 8 (B)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.7 F 3.7 (F) 18/06/2017
27 Hình hoạ mầu 8.5 A 8.5 (A)
28 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 7.5 7 B 7 (B) 25/06/2016
29 Lịch sử thời trang 8.5 8.5 A 8.5 (A) 02/07/2016
30 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2016
31 Thiết kế thời trang 4 0 F (I)
32 Lịch sử mỹ thuật thế giới 8 7.5 B 7.5 (B) 01/08/2016
33 Toán cao cấp 1 3 3.8 F 3.8 (F) 30/06/2016
34 Giáo dục thể chất 4 7 7.5 B 7.5 (B) 09/06/2016
35 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
36 Thiết kế trang phục 2 5.5 5.4 D 5.4 (D) 07/07/2016
37 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 10/12/2016
38 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
39 Cơ sở văn hóa Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2017
40 Đồ họa thời trang 8.6 A 8.6 (A)
41 Thiết kế thời trang 3 8.3 B 8.3 (B)
42 Thực hành thiết kế trang phục 2 7 B 7 (B)
43 Ký họa 7.5 B 7.5 (B)
44 Xử lý ảnh trên máy tính 7 B 7 (B)
45 Thiết kế trang phục 3 7.5 B 7.5 (B)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 4.5 4.5 D 4.5 (D) 02/06/2017
47 Thiết kế thời trang 8 8.3 B 8.3 (B)
48 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 30/05/2017
49 Công nghệ may 2 6 6.2 C 6.2 (C) 05/09/2017
50 Pháp luật đại cương 5 5.4 D 5.4 (D) 25/05/2017
51 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may I (I)
52 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính (I)
53 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
54 Thiết kế thời trang 9 (I)
55 Kỹ thuật thêu và đính kết trang trí (I)
56 Marketing thời trang I (I)
57 Thực tập sản xuất (Ngành Thiết kế thời trang) (I)
58 Thiết kế trang phục 1 4 5.4 D 5.4 (D) 17/02/2017
59 Toán cao cấp 1 3.5 3.3 F 3.3 (F) 15/02/2017
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 29/08/2016
61 Vật liệu may 7 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo