Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0941110056
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực hành công nghệ may 1 7.5 B 7.5 (B)
2 Thiết bị may công nghiệp 3.5 4.8 D 4.8 (D) 05/02/2015
3 Hình hoạ 1 5.5 C 5.5 (C)
4 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 02/02/2015
5 Cơ sở thiết kế thời trang 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 25/06/2015
7 Thiết kế thời trang 1 6.3 C 6.3 (C)
8 Hình hoạ 2 6 C 6 (C)
9 Cơ sở thẩm mỹ 7 7 B 7 (B) 09/08/2015
10 Vật liệu may 7 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2015
11 Thiết kế trang phục 1 1 2.5 3.1 4.1 F D 4.1 (D) 02/07/2015 12/08/2015
12 Nhân trắc học - Ergonomics 1 5 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 10/07/2015 10/08/2015
13 Công nghệ may 1 4 5.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 29/06/2015 07/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 4 5 4.7 5.3 D D 5.3 (D) 19/08/2015 26/08/2015
15 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 17/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 25/08/2015
17 Thực hành thiết kế trang phục 1 8 B 8 (B)
18 Tiếng Anh 1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 12/01/2016
19 Thực hành công nghệ may 2 8.5 A 8.5 (A)
20 Cở sở tạo hình vật liệu thời trang 7.3 B 7.3 (B)
21 Trang phục các dân tộc Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2016
22 Hình họa thời trang 6.3 C 6.3 (C)
23 Giáo dục thể chất 3 6 4.8 D 4.8 (D) 29/12/2015
24 Thiết kế thời trang 2 7.8 B 7.8 (B)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 3 F 3 (F) 14/06/2017
27 Hình hoạ mầu 6 C 6 (C)
28 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2016
29 Lịch sử thời trang 8.5 8.5 A 8.5 (A) 02/07/2016
30 Tiếng Anh 2 3 3.3 F 3.3 (F) 08/07/2016
31 Thiết kế thời trang 4 7.5 B 7.5 (B)
32 Lịch sử mỹ thuật thế giới 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2016
33 Toán cao cấp 1 2 3 F 3 (F) 30/06/2016
34 Giáo dục thể chất 4 7 5.7 C 5.7 (C) 09/06/2016
35 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
36 Thiết kế trang phục 2 3.5 3.8 F 3.8 (F) 07/07/2016
37 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 10/12/2016
38 Tiếng Anh 3 4 4.4 D 4.4 (D) 16/01/2017
39 Cơ sở văn hóa Việt Nam 6 6 C 6 (C) 10/01/2017
40 Đồ họa thời trang 6.8 C 6.8 (C)
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 3.5 F 3.5 (F) 27/12/2016
42 Thiết kế thời trang 3 7.5 B 7.5 (B)
43 Thực hành thiết kế trang phục 2 8.5 A 8.5 (A)
44 Ký họa 7 B 7 (B)
45 Xử lý ảnh trên máy tính 7 B 7 (B)
46 Pháp luật đại cương 2.5 2.5 F 2.5 (F) 04/07/2017
47 Thiết kế trang phục 3 8 B 8 (B)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 3 3.3 F 3.3 (F) 02/06/2017
49 Thiết kế thời trang 8 8 B 8 (B)
50 Tâm lý học người tiêu dùng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/05/2017
51 Công nghệ may 2 5 4.3 D 4.3 (D) 05/09/2017
52 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may I (I)
53 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính (I)
54 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
55 Thiết kế thời trang 9 (I)
56 Kỹ thuật thêu và đính kết trang trí (I)
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) I (I)
58 Marketing thời trang I (I)
59 Toán cao cấp 1 5 3.8 F 3.8 (F) 15/02/2017
60 Tiếng Anh 2 2 3 F 3 (F) 28/02/2017
61 Thiết kế trang phục 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 17/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo