Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kiều Thị Nguyệt
Mã sinh viên: 0941110067
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thiết bị may công nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 05/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 9 9.3 A 9.3 (A) 03/02/2015
3 Hình hoạ 1 7.5 B 7.5 (B)
4 Thực hành công nghệ may 1 7.2 B 7.2 (B)
5 Hình hoạ 2 7.5 B 7.5 (B)
6 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
7 Thiết kế trang phục 1 4 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2015
8 Nhân trắc học - Ergonomics 4 4.6 D 4.6 (D) 10/07/2015
9 Cơ sở thiết kế thời trang 8 7.5 B 7.5 (B) 08/08/2015
10 Cơ sở thẩm mỹ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/08/2015
11 Vật liệu may 7 7 B 7 (B) 24/08/2015
12 Thiết kế thời trang 1 7 B 7 (B)
13 Công nghệ may 1 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2015
15 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 19/08/2015
17 Giáo dục thể chất 3 5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2015
18 Thiết kế thời trang 2 6.7 C 6.7 (C)
19 Hình họa thời trang 7.3 B 7.3 (B)
20 Thực hành thiết kế trang phục 1 8 B 8 (B)
21 Cở sở tạo hình vật liệu thời trang 9 A 9 (A)
22 Trang phục các dân tộc Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 24/02/2016
23 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
24 Tiếng Anh 1 4 4.4 D 4.4 (D) 12/01/2016
25 Thiết kế trang phục 2 0.5 2 F 2 (F) 04/08/2016
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3.3 F 3.3 (F) 29/06/2016
27 Hình hoạ mầu 7.3 B 7.3 (B)
28 Toán cao cấp 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 30/06/2016
29 Lịch sử mỹ thuật thế giới 7 6.8 C 6.8 (C) 01/08/2016
30 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 23/07/2016
31 Tiếng Anh 2 3.5 3.9 F 3.9 (F) 08/07/2016
32 Giáo dục thể chất 4 8 8.5 A 8.5 (A) 08/06/2016
33 Lịch sử thời trang 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2016
34 Thiết kế thời trang 4 8 B 8 (B)
35 Thiết kế trang phục 2 4.5 5 D 5 (D) 02/08/2017
36 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 13/12/2016
37 Ký họa 7.3 B 7.3 (B)
38 Xử lý ảnh trên máy tính 5.5 C 5.5 (C)
39 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 8.5 A 8.5 (A) 10/01/2017
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/12/2016
41 Thiết kế thời trang 3 8.5 A 8.5 (A)
42 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
43 Thực hành thiết kế trang phục 2 8 B 8 (B)
44 Đồ họa thời trang 8.3 B 8.3 (B)
45 Pháp luật đại cương 2 3 F 3 (F) 25/05/2017
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.8 D 4.8 (D) 14/06/2017
47 Công nghệ may 2 6 6.5 C 6.5 (C) 08/09/2017
48 Lịch sử văn minh thế giới 7 7 B 7 (B) 25/05/2017
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 3 3.2 F 3.2 (F) 30/05/2017
50 Thiết kế thời trang 8 7.3 B 7.3 (B)
51 Thiết kế trang phục 3 8 B 8 (B)
52 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may I (I)
53 Thiết kế thời trang 9 (I)
54 Kỹ thuật thêu và đính kết trang trí (I)
55 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
56 Pháp luật đại cương I (I)
57 Marketing thời trang I (I)
58 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính (I)
59 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) I (I)
60 Thực tập sản xuất (Ngành Thiết kế thời trang) (I)
61 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.6 D 4.6 (D) 17/02/2017
62 Tiếng Anh 2 6.5 7 B 7 (B) 28/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo