Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đức Giang
Mã sinh viên: 0941110079
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thiết bị may công nghiệp 4 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 03/02/2015
3 Hình hoạ 1 5.5 C 5.5 (C)
4 Thực hành công nghệ may 1 7.5 B 7.5 (B)
5 Hình hoạ 2 5 D 5 (D)
6 Giáo dục thể chất 2 2 7 3 6.3 F C 6.3 (C) 19/06/2015 25/09/2015
7 Thiết kế trang phục 1 0 3 2 4 F D 4 (D) 02/07/2015 09/09/2015
8 Nhân trắc học - Ergonomics I (I)
9 Cơ sở thiết kế thời trang 7 6.7 C 6.7 (C) 08/08/2015
10 Cơ sở thẩm mỹ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 09/08/2015
11 Vật liệu may 6 5.3 D 5.3 (D) 24/08/2015
12 Thiết kế thời trang 1 5.7 C 5.7 (C)
13 Công nghệ may 1 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/06/2015 02/09/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
15 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 18/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
18 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
19 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
20 Giáo dục thể chất 3 1 1.8 F 1.8 (F) 31/12/2015
21 Thiết kế thời trang 2 8 B 8 (B)
22 Hình họa thời trang 2 F 2 (F)
23 Thực hành thiết kế trang phục 1 5.5 C 5.5 (C)
24 Cở sở tạo hình vật liệu thời trang 6.8 C 6.8 (C)
25 Trang phục các dân tộc Việt Nam 4 3.7 F 3.7 (F) 24/02/2016
26 Thực hành công nghệ may 2 7.2 B 7.2 (B)
27 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 12/01/2016
28 Thiết kế trang phục 2 0.5 1.8 F 1.8 (F) 04/08/2016
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 29/06/2016
30 Hình hoạ mầu 0 F (I)
31 Toán cao cấp 1 1 2.5 F 2.5 (F) 30/06/2016
32 Lịch sử mỹ thuật thế giới 7 6.8 C 6.8 (C) 01/08/2016
33 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 6 6 C 6 (C) 23/07/2016
34 Tiếng Anh 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 08/07/2016
35 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 08/06/2016
36 Lịch sử thời trang 7.5 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2016
37 Thiết kế thời trang 4 0 F (I)
38 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 13/12/2016
39 Ký họa 5.3 D 5.3 (D)
40 Xử lý ảnh trên máy tính 6.8 C 6.8 (C)
41 Cơ sở văn hóa Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2017
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5 F 3.5 (F) 27/12/2016
43 Thiết kế thời trang 3 0 F (I)
44 Thực hành thiết kế trang phục 2 6.5 C 6.5 (C)
45 Đồ họa thời trang 6.7 C 6.7 (C)
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
47 Thiết kế thời trang 8 0 F (I)
48 Thiết kế trang phục 3 7 B 7 (B)
49 Tâm lý học người tiêu dùng 2.5 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
50 Pháp luật đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/05/2017
51 Công nghệ may 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2017
52 Lịch sử văn minh thế giới 7 6.7 C 6.7 (C) 25/05/2017
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 6 5.4 D 5.4 (D) 30/05/2017
54 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may I (I)
55 Thiết kế thời trang 9 (I)
56 Kỹ thuật thêu và đính kết trang trí (I)
57 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
58 Marketing thời trang I (I)
59 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính (I)
60 Thực tập sản xuất (Ngành Thiết kế thời trang) (I)
61 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 15/02/2017
62 Hình hoạ mầu 6.5 C 6.5 (C)
63 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 06/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Thiết kế trang phục 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 01/03/2017
66 Tiếng Anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2016
67 Hình họa thời trang 7.5 B 7.5 (B)
68 Trang phục các dân tộc Việt Nam I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo