Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Hệ
Mã sinh viên: 0941110087
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thiết bị may công nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2015
3 Hình hoạ 1 7 B 7 (B)
4 Thực hành công nghệ may 1 7.7 B 7.7 (B)
5 Hình hoạ 2 6.5 C 6.5 (C)
6 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 19/06/2015
7 Thiết kế trang phục 1 0.5 4 2.8 5.1 F D 5.1 (D) 02/07/2015 09/09/2015
8 Nhân trắc học - Ergonomics 5 5.5 C 5.5 (C) 10/07/2015
9 Cơ sở thiết kế thời trang 6 6 C 6 (C) 08/08/2015
10 Cơ sở thẩm mỹ 6 6.5 C 6.5 (C) 09/08/2015
11 Vật liệu may 7 6 C 6 (C) 24/08/2015
12 Thiết kế thời trang 1 6 C 6 (C)
13 Công nghệ may 1 7 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2015
15 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 17/08/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 19/08/2015
17 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 31/12/2015
18 Thiết kế thời trang 2 8 B 8 (B)
19 Hình họa thời trang 0 F (I)
20 Thực hành thiết kế trang phục 1 6.8 C 6.8 (C)
21 Cở sở tạo hình vật liệu thời trang 7 B 7 (B)
22 Trang phục các dân tộc Việt Nam 0 2.3 F 2.3 (F) 24/02/2016
23 Thực hành công nghệ may 2 7.7 B 7.7 (B)
24 Tiếng Anh 1 3.5 3.9 F 3.9 (F) 12/01/2016
25 Thiết kế trang phục 2 1 1.9 F 1.9 (F) 04/08/2016
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
27 Hình hoạ mầu 5.5 C 5.5 (C)
28 Toán cao cấp 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 30/06/2016
29 Lịch sử mỹ thuật thế giới 6 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2016
30 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam ** ** ** ** 23/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng Anh 2 3.5 3.8 F 3.8 (F) 08/07/2016
32 Lịch sử thời trang 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2016
33 Giáo dục thể chất 4 8 7.5 B 7.5 (B) 09/06/2016
34 Thiết kế thời trang 4 6.7 C 6.7 (C)
35 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 9 8.3 B 8.3 (B) 17/07/2017
36 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 13/12/2016
37 Ký họa 6 C 6 (C)
38 Xử lý ảnh trên máy tính 5 D 5 (D)
39 Cơ sở văn hóa Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 10/01/2017
40 Thiết kế thời trang 3 6.5 C 6.5 (C)
41 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.3 B 7.3 (B)
42 Đồ họa thời trang 7.7 B 7.7 (B)
43 Tâm lý học người tiêu dùng 3.5 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
44 Công nghệ may 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/09/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 2 2.2 F 2.2 (F) 30/05/2017
46 Thiết kế thời trang 8 0 F (I)
47 Thiết kế trang phục 3 6.5 C 6.5 (C)
48 Pháp luật đại cương 2.5 3.8 F 3.8 (F) 04/07/2017
49 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may I (I)
50 Thiết kế thời trang 9 (I)
51 Kỹ thuật thêu và đính kết trang trí (I)
52 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
53 Pháp luật đại cương I (I)
54 Marketing thời trang I (I)
55 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính (I)
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) I (I)
57 Thực tập sản xuất (Ngành Thiết kế thời trang) (I)
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 29/08/2016
59 Thiết kế trang phục 2 6.5 6.4 C 6.4 (C) 17/02/2017
60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2017
61 Tiếng Anh 1 4.5 5.6 C 5.6 (C) 27/02/2017
62 Tiếng Anh 2 2.5 4 D 4 (D) 28/02/2017
63 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 08/09/2016
64 Hình họa thời trang 7.5 B 7.5 (B)
65 Trang phục các dân tộc Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 09/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo