Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đàm Quang Tùng
Mã sinh viên: 0941110094
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thiết bị may công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/02/2015 18/04/2015
3 Hình hoạ 1 7 B 7 (B)
4 Thực hành công nghệ may 1 7.3 B 7.3 (B)
5 Hình hoạ 2 7.5 B 7.5 (B)
6 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 19/06/2015
7 Thiết kế trang phục 1 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 02/07/2015 09/09/2015
8 Nhân trắc học - Ergonomics I (I)
9 Cơ sở thiết kế thời trang 6 6.2 C 6.2 (C) 08/08/2015
10 Cơ sở thẩm mỹ 6.5 7 B 7 (B) 09/08/2015
11 Vật liệu may 8 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2015
12 Thiết kế thời trang 1 7.2 B 7.2 (B)
13 Công nghệ may 1 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 29/06/2015 02/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
15 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 18/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
18 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
19 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 25/08/2015
20 Giáo dục thể chất 3 10 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2015
21 Thiết kế thời trang 2 0 F (I)
22 Hình họa thời trang 5.8 C 5.8 (C)
23 Thực hành thiết kế trang phục 1 5.8 C 5.8 (C)
24 Cở sở tạo hình vật liệu thời trang 7.8 B 7.8 (B)
25 Trang phục các dân tộc Việt Nam 7 7 B 7 (B) 24/02/2016
26 Thực hành công nghệ may 2 7.7 B 7.7 (B)
27 Tiếng Anh 1 4 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2016
28 Thiết kế trang phục 2 1 2.6 F 2.6 (F) 04/08/2016
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
30 Hình hoạ mầu 6 C 6 (C)
31 Toán cao cấp 1 1 2 F 2 (F) 30/06/2016
32 Lịch sử mỹ thuật thế giới 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2016
33 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 23/07/2016
34 Tiếng Anh 2 6 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2016
35 Giáo dục thể chất 4 10 8.3 B 8.3 (B) 08/06/2016
36 Lịch sử thời trang 7 7 B 7 (B) 02/07/2016
37 Thiết kế thời trang 4 7.2 B 7.2 (B)
38 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 13/12/2016
39 Ký họa 6.3 C 6.3 (C)
40 Xử lý ảnh trên máy tính 6.5 C 6.5 (C)
41 Cơ sở văn hóa Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 27/12/2016
43 Thiết kế thời trang 3 0 F (I)
44 Tiếng Anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
45 Thực hành thiết kế trang phục 2 6.5 C 6.5 (C)
46 Đồ họa thời trang 7.7 B 7.7 (B)
47 Thiết kế thời trang 8 7 B 7 (B)
48 Thiết kế trang phục 3 8 B 8 (B)
49 Pháp luật đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 25/05/2017
50 Công nghệ may 2 6 6.4 C 6.4 (C) 08/09/2017
51 Lịch sử văn minh thế giới 7 6.7 C 6.7 (C) 25/05/2017
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5.5 4.8 D 4.8 (D) 30/05/2017
53 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may I (I)
54 Thiết kế thời trang 9 (I)
55 Kỹ thuật thêu và đính kết trang trí (I)
56 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
57 Marketing thời trang I (I)
58 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính (I)
59 Thực tập sản xuất (Ngành Thiết kế thời trang) (I)
60 Toán cao cấp 1 3.5 4 D 4 (D) 15/02/2017
61 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.3 D 4.3 (D) 06/09/2016
62 Thiết kế trang phục 2 4 5 D 5 (D) 17/02/2017
63 Tiếng Anh 3 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo