Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Tuấn
Mã sinh viên: 0941110104
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thiết bị may công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 1 7 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 03/02/2015 18/04/2015
3 Hình hoạ 1 8.3 B 8.3 (B)
4 Thực hành công nghệ may 1 8.5 A 8.5 (A)
5 Hình hoạ 2 7.3 B 7.3 (B)
6 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2015
7 Thiết kế trang phục 1 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 02/07/2015 09/09/2015
8 Nhân trắc học - Ergonomics 4 6 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 10/07/2015 07/09/2015
9 Cơ sở thiết kế thời trang 8 7.7 B 7.7 (B) 08/08/2015
10 Cơ sở thẩm mỹ 6.5 6.9 C 6.9 (C) 09/08/2015
11 Vật liệu may 7 6 C 6 (C) 24/08/2015
12 Thiết kế thời trang 1 7.2 B 7.2 (B)
13 Công nghệ may 1 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
15 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 18/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
18 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
19 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
20 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2015
21 Thiết kế thời trang 2 7.2 B 7.2 (B)
22 Hình họa thời trang 7 B 7 (B)
23 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.5 B 7.5 (B)
24 Cở sở tạo hình vật liệu thời trang 8.8 A 8.8 (A)
25 Trang phục các dân tộc Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/02/2016
26 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
27 Tiếng Anh 1 4 4.6 D 4.6 (D) 12/01/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
29 Thiết kế trang phục 2 1 2.9 F 2.9 (F) 04/08/2016
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2016
31 Hình hoạ mầu 8 B 8 (B)
32 Toán cao cấp 1 1 2.5 F 2.5 (F) 30/06/2016
33 Lịch sử mỹ thuật thế giới 6 6.2 C 6.2 (C) 01/08/2016
34 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 6 6 C 6 (C) 23/07/2016
35 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2016
36 Giáo dục thể chất 4 10 8.3 B 8.3 (B) 08/06/2016
37 Lịch sử thời trang 7 7 B 7 (B) 02/07/2016
38 Thiết kế thời trang 4 7.5 B 7.5 (B)
39 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 13/12/2016
40 Ký họa 8 B 8 (B)
41 Xử lý ảnh trên máy tính 8.3 B 8.3 (B)
42 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8.5 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2017
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2016
44 Thiết kế thời trang 3 8.8 A 8.8 (A)
45 Tiếng Anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
46 Thực hành thiết kế trang phục 2 8 B 8 (B)
47 Đồ họa thời trang 8.5 A 8.5 (A)
48 Thiết kế thời trang 8 8.5 A 8.5 (A)
49 Thiết kế trang phục 3 8 B 8 (B)
50 Tâm lý học người tiêu dùng 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
51 Pháp luật đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 25/05/2017
52 Công nghệ may 2 7.5 7.4 B 7.4 (B) 08/09/2017
53 Lịch sử văn minh thế giới 8 7.7 B 7.7 (B) 25/05/2017
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 4.5 4.5 D 4.5 (D) 30/05/2017
55 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may I (I)
56 Thiết kế thời trang 9 (I)
57 Kỹ thuật thêu và đính kết trang trí (I)
58 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
59 Marketing thời trang I (I)
60 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính (I)
61 Thực tập sản xuất (Ngành Thiết kế thời trang) (I)
62 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 15/02/2017
63 Thiết kế trang phục 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo