1
|
Thiết bị may công nghiệp
|
6.5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
05/02/2015
|
|
|
2
|
Giáo dục thể chất 1
|
1
|
6
|
3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
03/02/2015
|
18/04/2015
|
|
3
|
Hình hoạ 1
|
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
|
|
|
4
|
Thực hành công nghệ may 1
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
5
|
Hình hoạ 2
|
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
|
|
|
6
|
Giáo dục thể chất 2
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
19/06/2015
|
|
|
7
|
Thiết kế trang phục 1
|
3
|
**
|
3.8
|
**
|
F
|
**
|
3.8 (F)
|
02/07/2015
|
09/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Nhân trắc học - Ergonomics
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
10/07/2015
|
|
|
9
|
Cơ sở thiết kế thời trang
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
08/08/2015
|
|
|
10
|
Cơ sở thẩm mỹ
|
**
|
0
|
**
|
2
|
**
|
F
|
2 (F)
|
09/08/2015
|
10/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Vật liệu may
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
24/08/2015
|
|
|
12
|
Thiết kế thời trang 1
|
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
|
|
|
13
|
Công nghệ may 1
|
1
|
**
|
2.8
|
**
|
F
|
**
|
2.8 (F)
|
29/06/2015
|
02/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
18/06/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
19/08/2015
|
|
|
18
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
17/08/2015
|
|
|
19
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
25/08/2015
|
|
|
20
|
Giáo dục thể chất 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
31/12/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Thiết kế thời trang 2
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Hình họa thời trang
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Thực hành thiết kế trang phục 1
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Cở sở tạo hình vật liệu thời trang
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Trang phục các dân tộc Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Thực hành công nghệ may 2
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Tiếng Anh 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|