Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Thanh Nhàn
Mã sinh viên: 0941110115
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thiết bị may công nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 05/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 8 B 8 (B) 03/02/2015
3 Hình hoạ 1 7 B 7 (B)
4 Thực hành công nghệ may 1 7.8 B 7.8 (B)
5 Hình hoạ 2 3 F 3 (F)
6 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2015
7 Thiết kế trang phục 1 5 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2015
8 Nhân trắc học - Ergonomics 3 4.1 D 4.1 (D) 10/07/2015
9 Cơ sở thiết kế thời trang 7 6.7 C 6.7 (C) 08/08/2015
10 Cơ sở thẩm mỹ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/08/2015
11 Vật liệu may 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2015
12 Thiết kế thời trang 1 6.2 C 6.2 (C)
13 Công nghệ may 1 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 25/08/2015
15 Đường lối quân sự của Đảng 0 6 2 6 F C 6 (C) 17/08/2015 26/08/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2015
17 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2015
18 Thiết kế thời trang 2 6.8 C 6.8 (C)
19 Hình họa thời trang 7 B 7 (B)
20 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.8 B 7.8 (B)
21 Cở sở tạo hình vật liệu thời trang 8.8 A 8.8 (A)
22 Trang phục các dân tộc Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 24/02/2016
23 Thực hành công nghệ may 2 6.8 C 6.8 (C)
24 Tiếng Anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 12/01/2016
25 Thiết kế trang phục 2 1 2 F 2 (F) 04/08/2016
26 Hình hoạ mầu 6 C 6 (C)
27 Toán cao cấp 1 4 4.3 D 4.3 (D) 30/06/2016
28 Lịch sử mỹ thuật thế giới 6 6 C 6 (C) 01/08/2016
29 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam ** ** ** ** 23/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Giáo dục thể chất 4 5 5.5 C 5.5 (C) 08/06/2016
31 Lịch sử thời trang 5.5 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2016
32 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 12/08/2017
33 Thiết kế thời trang 4 0 F (I)
34 Giáo dục thể chất 5 6 5.8 C 5.8 (C) 13/12/2016
35 Ký họa 7 B 7 (B)
36 Xử lý ảnh trên máy tính 6.3 C 6.3 (C)
37 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2017
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2016
39 Thiết kế thời trang 3 8.7 A 8.7 (A)
40 Thực hành thiết kế trang phục 2 8.5 A 8.5 (A)
41 Đồ họa thời trang 7.5 B 7.5 (B)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 4 4 D 4 (D) 30/05/2017
43 Công nghệ may 2 8 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2017
44 Lịch sử văn minh thế giới 2.5 3.6 F 3.6 (F) 25/05/2017
45 Thiết kế thời trang 8 6 C 6 (C)
46 Thiết kế trang phục 3 6.5 C 6.5 (C)
47 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.3 C 6.3 (C) 30/05/2017
48 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may I (I)
49 Thiết kế thời trang 9 (I)
50 Kỹ thuật thêu và đính kết trang trí (I)
51 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
52 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính (I)
53 Marketing thời trang I (I)
54 Thực tập sản xuất (Ngành Thiết kế thời trang) (I)
55 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2.2 F 2.2 (F) 17/02/2017
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2016
57 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 21/02/2017
58 Tiếng Anh 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 28/02/2017
59 Thiết kế trang phục 2 8 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2017
60 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 08/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo