Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hoa
Mã sinh viên: 0941120003
Lớp: ĐH CNH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 03/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 31/01/2015
6 Hóa học đại cương 5.5 5.5 C 5.5 (C) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2015
8 Hóa vô cơ 6 6.4 C 6.4 (C) 15/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
11 Vật lý 5 5.1 D 5.1 (D) 09/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 11/07/2015 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 0.5 1.5 3 3.7 F F 3.7 (F) 16/07/2015 09/08/2015
14 Kinh tế học đại cương 3 4 D 4 (D) 23/08/2015
15 Vật lý 6.5 7.4 B 7.4 (B) 25/08/2017
16 Hóa hữu cơ 6 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2016
18 An toàn lao động 2 3.5 F 3.5 (F) 14/01/2016
19 Hóa lý 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2015
20 Tiếng Anh 1 0 1.3 F 1.3 (F) 12/01/2016
21 Kỹ thuật điện 4.5 5 D 5 (D) 14/01/2016
22 Phương pháp tính 5.5 5.3 D 5.3 (D) 17/12/2015
23 Tiếng Anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 08/07/2016
24 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
25 Quá trình và thiết bị cơ học 7 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
26 Hóa phân tích 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2016
27 Hóa lý 2 4.5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2016
28 Tin học văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
30 Kỹ thuật xúc tác 3.5 4.3 D 4.3 (D) 29/12/2016
31 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 9.5 9 A 9 (A) 03/01/2017
32 Hóa kỹ thuật đại cương 3.5 4.5 D 4.5 (D) 14/12/2016
33 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 20/12/2016
34 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2016
35 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2017
36 Kỹ thuật phản ứng 3.5 3.8 F 3.8 (F) 20/12/2016
37 Tiếng Anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
38 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7.8 B 7.8 (B)
39 Các phương pháp phân tích điện hóa 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
40 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 7.5 B 7.5 (B)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2017
42 Hóa học xanh 5 5.9 C 5.9 (C) 15/06/2017
43 Các phương pháp phân tích trắc quang 7 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
44 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 5 D 5 (D)
45 An toàn lao động 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
46 Phân tích công nghiệp 1 I (I)
47 Thực hành phân tích công nghiệp 1 (I)
48 Thực hành phân tích môi trường (I)
49 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại I (I)
50 Phân tích công nghiệp 2 I (I)
51 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu I (I)
52 Kiểm nghiệm dược phẩm I (I)
53 Thực hành phân tích công nghiệp 2 (I)
54 Phân tích môi trường I (I)
55 Dụng cụ đo 3 4.3 D 4.3 (D) 17/02/2017
56 Kỹ thuật phản ứng 9 8.5 A 8.5 (A) 16/02/2017
57 Toán cao cấp 2A 3 3.8 F 3.8 (F) 31/08/2016
58 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2016
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 30/08/2015
60 Phương pháp tính 7 7.5 B 7.5 (B) 24/02/2016
61 Pháp luật đại cương 6.5 7 B 7 (B) 06/02/2016
62 Tiếng Anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 01/03/2016
63 An toàn lao động ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Kỹ thuật môi trường 5 5.5 C 5.5 (C) 24/08/2016
65 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.8 C 5.8 (C) 21/08/2017
66 Kỹ thuật xúc tác 7.5 7.8 B 7.8 (B) 23/08/2017
67 Hóa kỹ thuật đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo