Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Trọng
Mã sinh viên: 0941120010
Lớp: ĐH CNH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7 B 7 (B) 31/01/2015
6 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 09/02/2015
8 Hóa vô cơ 5.5 6.1 C 6.1 (C) 15/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 23/06/2015
11 Vật lý 0 7.5 2.9 7.9 F B 7.9 (B) 09/07/2015 20/08/2015
12 Toán cao cấp 2A 5 6 C 6 (C) 11/07/2015
13 Vẽ kỹ thuật 4 5 D 5 (D) 16/07/2015
14 Hóa học đại cương I (I)
15 Hóa hữu cơ 6.5 7 B 7 (B) 01/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 05/01/2016
17 An toàn lao động 9 8 B 8 (B) 14/01/2016
18 Hóa lý 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 20/12/2015
19 Kỹ thuật điện 2 3.7 F 3.7 (F) 14/01/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2016
21 Tiếng Anh 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
22 Phương pháp tính 9 8.2 B 8.2 (B) 17/12/2015
23 Tiếng Anh 2 4.5 4.5 D 4.5 (D) 08/07/2016
24 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6.5 7 B 7 (B) 27/06/2016
25 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 6 C 6 (C) 29/06/2016
26 Hóa phân tích 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2016
27 Hóa lý 2 8 8 B 8 (B) 19/06/2016
28 Tin học văn phòng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 07/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 7 7.5 B 7.5 (B) 14/06/2016
30 Kỹ thuật xúc tác 4.5 5.4 D 5.4 (D) 29/12/2016
31 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 9 8.8 A 8.8 (A) 03/01/2017
32 Hóa kỹ thuật đại cương 3.5 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2016
33 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 20/12/2016
34 Kỹ năng giao tiếp 5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2016
35 Quá trình và thiết bị truyền khối 5.5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2016
36 Tiếng Anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 16/01/2017
37 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2017
38 Kỹ thuật môi trường 2.5 4.3 D 4.3 (D) 15/12/2016
39 Kỹ thuật phản ứng 5 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2016
40 Hóa học xanh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
41 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7.3 B 7.3 (B)
42 Các phương pháp phân tích điện hóa 6 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
43 Dụng cụ đo 4 5.1 D 5.1 (D) 14/06/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3.5 3.9 F 3.9 (F) 26/06/2017
45 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 7 B 7 (B)
46 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 05/07/2017
47 Các phương pháp phân tích trắc quang 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
48 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)
49 Phân tích công nghiệp 1 I (I)
50 Thực hành phân tích công nghiệp 1 (I)
51 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại I (I)
52 Phân tích công nghiệp 2 I (I)
53 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu I (I)
54 Thực hành phân tích công nghiệp 2 (I)
55 Kiểm nghiệm dược phẩm I (I)
56 Thực hành phân tích môi trường (I)
57 Phân tích môi trường I (I)
58 Dụng cụ đo 3.5 3.8 F 3.8 (F) 17/02/2017
59 Toán cao cấp 1 9.5 9.2 A 9.2 (A) 22/02/2016
60 Kỹ thuật điện 7.5 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2016
61 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5 5.7 C 5.7 (C) 09/09/2017
62 Kỹ thuật xúc tác 5.5 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2017
63 Kỹ thuật phản ứng 6 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo