Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Đàm
Mã sinh viên: 0941120017
Lớp: ĐH CNH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 1 6 4 7.3 D B 7.3 (B) 29/01/2015 19/04/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.4 D 4.4 (D) 31/01/2015
6 Hóa học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 0 ** 1.3 ** F ** ** 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Hóa vô cơ 2.5 3.5 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 15/06/2015 04/08/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2015
11 Vật lý 0 ** 2.3 ** F ** ** 09/07/2015 20/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Toán cao cấp 2A 1 1 3 3 F F 3 (F) 11/07/2015 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/07/2015
14 Toán cao cấp 1 2 4.2 D 4.2 (D) 30/08/2016
15 Vật lý 2 2.5 F 2.5 (F) 24/08/2016
16 Hóa hữu cơ 2.5 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
18 An toàn lao động 3 4.7 D 4.7 (D) 22/01/2016 ĐPK
19 Hóa lý 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 20/12/2015
20 Tiếng Anh 1 4.5 4.4 D 4.4 (D) 12/01/2016
21 Kỹ thuật điện 1.5 3.5 F 3.5 (F) 14/01/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2016
23 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
24 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
25 Tiếng Anh 2 4 4 D 4 (D) 08/07/2016
26 Hóa phân tích 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2016
27 Hóa lý 2 7 7 B 7 (B) 19/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 14/06/2016
29 Kỹ thuật xúc tác 2 3.2 F 3.2 (F) 29/12/2016
30 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 4 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2017
31 Hóa kỹ thuật đại cương 4.5 4.5 D 4.5 (D) 14/12/2016
32 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2016
33 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2 3.6 F 3.6 (F) 23/12/2016
34 Kỹ năng giao tiếp I (I)
35 Quá trình và thiết bị truyền khối 1.5 3.5 F 3.5 (F) 26/12/2016
36 Kỹ thuật môi trường 7 7.2 B 7.2 (B) 15/12/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 3.5 3.8 F 3.8 (F) 20/12/2016
38 Hóa học xanh 3 4.7 D 4.7 (D) 15/06/2017
39 Dụng cụ đo 7 6.9 C 6.9 (C) 14/06/2017
40 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 7 B 7 (B)
41 Công nghệ giấy I (I)
42 Công nghệ chế biến dầu mỏ 3 5 D 5 (D) 03/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3.5 4.2 D 4.2 (D) 26/06/2017
44 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 0 F (I)
45 Tổng hợp hữu cơ I (I)
46 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
47 Các hợp chất dị vòng I (I)
48 Thực hành tổng hợp hữu cơ (I)
49 Công nghệ gia công chất dẻo I (I)
50 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ I (I)
51 Hóa học và hóa lý cao phân tử I (I)
52 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Tin học văn phòng 4.5 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016
54 Kỹ thuật điện I (I)
55 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 27/02/2017
56 Phương pháp tính 9 8 B 8 (B) 19/02/2016
57 Pháp luật đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 06/02/2016
58 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 5 D 5 (D) 21/08/2017
60 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo