Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Thị Hương
Mã sinh viên: 0941120022
Lớp: ĐH CNH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 03/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 31/01/2015 03/03/2015
6 Hóa học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/02/2015
8 Hóa vô cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 15/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
11 Vật lý 4.5 5.3 D 5.3 (D) 09/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 2 7 3.4 6.8 F C 6.8 (C) 11/07/2015 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 3 4.7 D 4.7 (D) 16/07/2015
14 Hóa hữu cơ 7 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2016
15 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
16 An toàn lao động 7 7 B 7 (B) 14/01/2016
17 Hóa lý 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 20/12/2015
18 Tiếng Anh 1 5.5 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2016
19 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2016
21 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 17/12/2015
22 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2016
23 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
24 Quá trình và thiết bị cơ học 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
25 Hóa phân tích 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2016
26 Hóa lý 2 6.5 7 B 7 (B) 19/06/2016
27 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 6 6.2 C 6.2 (C) 14/06/2016
29 Kỹ thuật xúc tác 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2016
30 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 8.5 8.7 A 8.7 (A) 03/01/2017
31 Hóa kỹ thuật đại cương 7.5 8 B 8 (B) 14/12/2016
32 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2016
33 Kỹ năng giao tiếp 6.5 7 B 7 (B) 28/12/2016
34 Quá trình và thiết bị truyền khối 7 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2016
35 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5 5.9 C 5.9 (C) 03/01/2017
36 Kỹ thuật môi trường 6 6.8 C 6.8 (C) 15/12/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 4 4.4 D 4.4 (D) 20/12/2016
38 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
39 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7.1 B 7.1 (B)
40 Các phương pháp phân tích điện hóa 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
41 Dụng cụ đo 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2017
43 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
44 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 05/07/2017
45 Hóa học xanh 0 2.5 F 2.5 (F) 15/06/2017
46 Các phương pháp phân tích trắc quang 7.5 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2017
47 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
48 Phân tích công nghiệp 1 I (I)
49 Thực hành phân tích công nghiệp 1 (I)
50 Thực hành phân tích môi trường (I)
51 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại I (I)
52 Phân tích công nghiệp 2 I (I)
53 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu I (I)
54 Kiểm nghiệm dược phẩm I (I)
55 Thực hành phân tích công nghiệp 2 (I)
56 Phân tích môi trường I (I)
57 Tiếng Anh 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2016
58 Các phương pháp phân tích điện hóa 6.5 7.1 B 7.1 (B) 24/08/2017
59 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4.5 5.8 C 5.8 (C) 09/09/2017
60 Hóa học xanh 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo