Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Thơm
Mã sinh viên: 0941120023
Lớp: ĐH CNH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 03/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 31/01/2015
6 Hóa học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 09/02/2015 03/03/2015
8 Hóa vô cơ 4.5 5.7 C 5.7 (C) 15/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
11 Vật lý 0 4.5 2.9 5.9 F C 5.9 (C) 09/07/2015 20/08/2015
12 Toán cao cấp 2A 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 11/07/2015 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 16/07/2015
14 Hóa hữu cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2016
15 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 05/01/2016
16 An toàn lao động 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2016
17 Hóa lý 1 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2015
18 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2016
19 Phương pháp tính 3 3.2 F 3.2 (F) 17/12/2015
20 Tiếng Anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2016
21 Tiếng Anh 2 7 7 B 7 (B) 08/07/2016
22 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
23 Quá trình và thiết bị cơ học 4 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
24 Hóa phân tích 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2016
25 Hóa lý 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/06/2016
26 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
28 Tiếng Anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
29 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2016
30 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 8 8.1 B 8.1 (B) 03/01/2017
31 Hóa kỹ thuật đại cương 7.5 8 B 8 (B) 14/12/2016
32 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/12/2016
33 Quá trình và thiết bị truyền khối 3.5 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2016
34 Kỹ thuật môi trường 4.5 5.7 C 5.7 (C) 15/12/2016
35 Kỹ thuật phản ứng 4.5 5.9 C 5.9 (C) 20/12/2016
36 Hóa học xanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/06/2017
37 Công nghệ các chất kiềm 9 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 2.5 3.9 F 3.9 (F) 26/06/2017
39 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
40 Công nghệ xi măng 3 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
41 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
42 Công nghệ điện hoá I (I)
43 Công nghệ mạ điện I (I)
44 Công nghệ các hợp chất ni tơ I (I)
45 Công nghệ gốm sứ I (I)
46 Giản đồ pha I (I)
47 Hóa học vật liệu nano I (I)
48 Công nghệ phân bón I (I)
49 Toán cao cấp 2A 8.5 8.2 B 8.2 (B) 22/02/2016
50 Dụng cụ đo 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2017
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2015
52 Phương pháp tính 9 9.2 A 9.2 (A) 19/02/2016
53 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/02/2017
54 Giáo dục thể chất 5 2 3.5 F 3.5 (F) 23/08/2016
55 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2016
56 Kỹ thuật xúc tác 8 8.2 B 8.2 (B) 26/08/2016
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3 4.7 D 4.7 (D) 09/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo