Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Dũng
Mã sinh viên: 0941120024
Lớp: ĐH CNH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.3 B 7.3 (B) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 29/01/2015 19/04/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 31/01/2015
6 Hóa học đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 09/02/2015 03/03/2015
8 Hóa vô cơ 8.5 8.2 B 8.2 (B) 15/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 23/06/2015
11 Vật lý 4.5 5.5 C 5.5 (C) 09/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 1.5 8.5 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 11/07/2015 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 3 4.7 D 4.7 (D) 16/07/2015
14 Tiếng Anh 1 6.5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
15 Hóa hữu cơ 4.5 5.8 C 5.8 (C) 22/01/2016 ĐPK
16 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
17 An toàn lao động 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2016
18 Hóa lý 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 20/12/2015
19 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 16/02/2016 ĐPK
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 C 6 (C) 08/01/2016
21 Phương pháp tính 8.5 8 B 8 (B) 17/12/2015
22 Tiếng Anh 2 3.5 3.7 F 3.7 (F) 08/07/2016
23 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
24 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
25 Hóa phân tích 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2016
26 Hóa lý 2 5.5 6.4 C 6.4 (C) 19/06/2016
27 Tin học văn phòng 9.5 9.4 A 9.4 (A) 07/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2016
29 Kỹ thuật xúc tác 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2016
30 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2017
31 Hóa kỹ thuật đại cương 4 5.7 C 5.7 (C) 14/12/2016
32 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 3 4.2 D 4.2 (D) 23/12/2016
33 Kỹ năng giao tiếp 8 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2016
34 Quá trình và thiết bị truyền khối 2 3.7 F 3.7 (F) 26/12/2016
35 Tiếng Anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
36 Kỹ thuật môi trường 7 7.4 B 7.4 (B) 15/12/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 3 4.5 D 4.5 (D) 20/12/2016
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3 4 D 4 (D) 26/06/2017
39 Hóa học xanh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/06/2017
40 Công nghệ các chất kiềm 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
41 Dụng cụ đo 5.5 6.4 C 6.4 (C) 14/06/2017
42 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9 A 9 (A)
43 Công nghệ xi măng 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
44 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
45 Công nghệ điện hoá I (I)
46 Công nghệ mạ điện I (I)
47 Công nghệ các hợp chất ni tơ I (I)
48 Công nghệ gốm sứ I (I)
49 Hóa học vật liệu nano I (I)
50 Công nghệ phân bón I (I)
51 Phân tích môi trường I (I)
52 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 01/09/2016
53 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 28/02/2017
54 Giáo dục thể chất 5 9 7.5 B 7.5 (B) 08/03/2016
55 Kỹ năng giao tiếp 4 5.3 D 5.3 (D) 26/08/2016
56 Kỹ thuật môi trường 5.5 5.4 D 5.4 (D) 24/08/2016
57 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 5.4 D 5.4 (D) 21/08/2017
58 Công nghệ xi măng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo