1
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
06/11/2014
|
|
|
2
|
Công tác quốc phòng an ninh
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
06/11/2014
|
|
|
3
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
18/11/2014
|
|
|
4
|
Giáo dục thể chất 1
|
9
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
29/01/2015
|
|
|
5
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
5
|
|
5.4
|
|
D
|
|
5.4 (D)
|
31/01/2015
|
|
|
6
|
Hóa học đại cương
|
3.5
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
05/02/2015
|
|
|
7
|
Toán cao cấp 1
|
4.5
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
09/02/2015
|
|
|
8
|
Hóa vô cơ
|
7.5
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
15/06/2015
|
|
|
9
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
26/06/2015
|
|
|
10
|
Giáo dục thể chất 2
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
23/06/2015
|
|
|
11
|
Vật lý
|
0
|
4
|
2.9
|
5.5
|
F
|
C
|
5.5 (C)
|
09/07/2015
|
20/08/2015
|
|
12
|
Toán cao cấp 2A
|
0
|
7
|
2.8
|
7.5
|
F
|
B
|
7.5 (B)
|
11/07/2015
|
14/08/2015
|
|
13
|
Vẽ kỹ thuật
|
4.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
16/07/2015
|
|
|
14
|
Hóa học đại cương
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
26/08/2015
|
|
|
15
|
Toán cao cấp 1
|
5.5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
30/08/2016
|
|
|
16
|
Hóa hữu cơ
|
7
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
01/01/2016
|
|
|
17
|
Giáo dục thể chất 3
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
05/01/2016
|
|
|
18
|
An toàn lao động
|
4
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
14/01/2016
|
|
|
19
|
Hóa lý 1
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
20/12/2015
|
|
|
20
|
Tiếng Anh 1
|
6.5
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
12/01/2016
|
|
|
21
|
Kỹ thuật điện
|
1.5
|
|
3.2
|
|
F
|
|
3.2 (F)
|
14/01/2016
|
|
|
22
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
3
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
08/01/2016
|
|
|
23
|
Phương pháp tính
|
7
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
17/12/2015
|
|
|
24
|
Quá trình và thiết bị truyền nhiệt
|
4
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
27/06/2016
|
|
|
25
|
Quá trình và thiết bị cơ học
|
5.5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
29/06/2016
|
|
|
26
|
Tiếng Anh 2
|
5
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
08/07/2016
|
|
|
27
|
Hóa phân tích
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
03/07/2016
|
|
|
28
|
Hóa lý 2
|
7.5
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
19/06/2016
|
|
|
29
|
Tin học văn phòng
|
8.5
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
07/07/2016
|
|
|
30
|
Giáo dục thể chất 4
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
14/06/2016
|
|
|
31
|
Quá trình và thiết bị truyền khối
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Kỹ thuật xúc tác
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
29/12/2016
|
|
|
33
|
Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
03/01/2017
|
|
|
34
|
Hóa kỹ thuật đại cương
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
14/12/2016
|
|
|
35
|
Giáo dục thể chất 5
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
20/12/2016
|
|
|
36
|
Kỹ năng giao tiếp
|
7.5
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
28/12/2016
|
|
|
37
|
Quá trình và thiết bị truyền khối
|
2.5
|
|
3.8
|
|
F
|
|
3.8 (F)
|
26/12/2016
|
|
|
38
|
Tiếng Anh 3
|
5.5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
16/01/2017
|
|
|
39
|
Kỹ thuật phòng thí nghiệm
|
4.5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
03/01/2017
|
|
|
40
|
Kỹ thuật môi trường
|
4.5
|
|
5.4
|
|
D
|
|
5.4 (D)
|
15/12/2016
|
|
|
41
|
Kỹ thuật phản ứng
|
4.5
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
20/12/2016
|
|
|
42
|
Hóa học xanh
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
15/06/2017
|
|
|
43
|
Dụng cụ đo
|
3
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
14/06/2017
|
|
|
44
|
Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa)
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
45
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường)
|
5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
26/06/2017
|
|
|
46
|
Các phương pháp phân tích trắc quang
|
7.5
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
03/07/2017
|
|
|
47
|
Đồ án môn học Quá trình thiết bị
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
48
|
Phân tích môi trường
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
49
|
Phân tích công nghiệp 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
50
|
Thực hành phân tích công nghiệp 1
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
51
|
Thực hành phân tích môi trường
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
52
|
Các phương pháp phân tích quang học hiện đại
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
53
|
Phân tích công nghiệp 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
54
|
Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
55
|
Thực hành phân tích công nghiệp 2
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
56
|
Kiểm nghiệm dược phẩm
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
57
|
Tin học văn phòng
|
5
|
|
5.4
|
|
D
|
|
5.4 (D)
|
22/02/2016
|
|
|
58
|
Kỹ thuật điện
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
31/08/2016
|
|
|
59
|
Pháp luật đại cương
|
6.5
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
06/02/2016
|
|
|
60
|
Các phương pháp phân tích điện hóa
|
4.5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
24/08/2017
|
|
|
61
|
Quá trình và thiết bị truyền khối
|
3.5
|
|
3.9
|
|
F
|
|
3.9 (F)
|
21/08/2017
|
|
|
62
|
Kỹ thuật phản ứng
|
6.5
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
28/08/2017
|
|
|
63
|
Hóa kỹ thuật đại cương
|
2
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
23/08/2017
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|