Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm An Ninh
Mã sinh viên: 0941120027
Lớp: ĐH CNH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.3 B 7.3 (B) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 9 8 B 8 (B) 29/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.4 D 5.4 (D) 31/01/2015
6 Hóa học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 09/02/2015
8 Hóa vô cơ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 26/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2015
11 Vật lý 0 4 2.9 5.5 F C 5.5 (C) 09/07/2015 20/08/2015
12 Toán cao cấp 2A 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 11/07/2015 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.7 C 5.7 (C) 16/07/2015
14 Hóa học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2015
15 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2016
16 Hóa hữu cơ 7 7.4 B 7.4 (B) 01/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
18 An toàn lao động 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2016
19 Hóa lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2015
20 Tiếng Anh 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2016
21 Kỹ thuật điện 1.5 3.2 F 3.2 (F) 14/01/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 08/01/2016
23 Phương pháp tính 7 5.7 C 5.7 (C) 17/12/2015
24 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2016
25 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
26 Tiếng Anh 2 5 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2016
27 Hóa phân tích 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2016
28 Hóa lý 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2016
29 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2016
30 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 14/06/2016
31 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
32 Kỹ thuật xúc tác 7 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2016
33 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2017
34 Hóa kỹ thuật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 14/12/2016
35 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2016
36 Kỹ năng giao tiếp 7.5 6.9 C 6.9 (C) 28/12/2016
37 Quá trình và thiết bị truyền khối 2.5 3.8 F 3.8 (F) 26/12/2016
38 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
39 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 4.5 5.6 C 5.6 (C) 03/01/2017
40 Kỹ thuật môi trường 4.5 5.4 D 5.4 (D) 15/12/2016
41 Kỹ thuật phản ứng 4.5 4.5 D 4.5 (D) 20/12/2016
42 Hóa học xanh 4 5.2 D 5.2 (D) 15/06/2017
43 Dụng cụ đo 3 4.2 D 4.2 (D) 14/06/2017
44 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 7 B 7 (B)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5 5.6 C 5.6 (C) 26/06/2017
46 Các phương pháp phân tích trắc quang 7.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
47 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
48 Phân tích môi trường I (I)
49 Phân tích công nghiệp 1 I (I)
50 Thực hành phân tích công nghiệp 1 (I)
51 Thực hành phân tích môi trường (I)
52 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại I (I)
53 Phân tích công nghiệp 2 I (I)
54 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu I (I)
55 Thực hành phân tích công nghiệp 2 (I)
56 Kiểm nghiệm dược phẩm I (I)
57 Tin học văn phòng 5 5.4 D 5.4 (D) 22/02/2016
58 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2016
59 Pháp luật đại cương 6.5 7 B 7 (B) 06/02/2016
60 Các phương pháp phân tích điện hóa 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/08/2017
61 Quá trình và thiết bị truyền khối 3.5 3.9 F 3.9 (F) 21/08/2017
62 Kỹ thuật phản ứng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2017
63 Hóa kỹ thuật đại cương 2 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo