Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Huy
Mã sinh viên: 0941120028
Lớp: ĐH CNH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 29/01/2015 19/04/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 31/01/2015
6 Hóa học đại cương 4.5 5.1 D 5.1 (D) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 09/02/2015
8 Hóa vô cơ 3.5 4.3 D 4.3 (D) 15/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
11 Vật lý 0.5 4 2.6 4.9 F D 4.9 (D) 09/07/2015 20/08/2015
12 Toán cao cấp 2A 0.5 7 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 11/07/2015 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 1 3.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 16/07/2015 09/08/2015
14 Hóa học đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 25/08/2016
15 Hóa hữu cơ 6 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 5 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2016
17 An toàn lao động 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2016
18 Hóa lý 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2015
19 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2016
20 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 5 D 5 (D) 08/01/2016
22 Phương pháp tính 8 7.7 B 7.7 (B) 17/12/2015
23 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4 5 D 5 (D) 27/06/2016
24 Quá trình và thiết bị cơ học 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
25 Hóa phân tích 9 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2016
26 Tiếng Anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2016
27 Hóa lý 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2016
28 Tin học văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
30 Kỹ thuật xúc tác 2.5 2.8 F 2.8 (F) 29/12/2016
31 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 9.5 8.8 A 8.8 (A) 03/01/2017
32 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
33 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2016
34 Kỹ năng giao tiếp I (I)
35 Quá trình và thiết bị truyền khối 3.5 3.8 F 3.8 (F) 26/12/2016
36 Tiếng Anh 3 6.5 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
37 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 3 4.2 D 4.2 (D) 03/01/2017
38 Kỹ thuật môi trường 3.5 4.8 D 4.8 (D) 15/12/2016
39 Kỹ thuật phản ứng 3 3.5 F 3.5 (F) 20/12/2016
40 Hóa học xanh I (I)
41 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 6.4 C 6.4 (C)
42 Dụng cụ đo 2.5 3.9 F 3.9 (F) 14/06/2017
43 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 7.5 B 7.5 (B)
44 Pháp luật đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 05/07/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 2.5 3.7 F 3.7 (F) 26/06/2017
46 Các phương pháp phân tích trắc quang 4 4.6 D 4.6 (D) 03/07/2017
47 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)
48 Thực hành phân tích công nghiệp 1 (I)
49 Phân tích môi trường I (I)
50 Phân tích công nghiệp 2 I (I)
51 Thực hành phân tích công nghiệp 2 (I)
52 Kiểm nghiệm dược phẩm I (I)
53 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu I (I)
54 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại I (I)
55 Phân tích công nghiệp 1 I (I)
56 Thực hành phân tích môi trường (I)
57 Vật lý 9 8.3 B 8.3 (B) 16/02/2017
58 Hóa vô cơ 7 7.4 B 7.4 (B) 21/02/2016
59 Vẽ kỹ thuật 3 5.2 D 5.2 (D) 27/08/2016
60 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2017
61 Các phương pháp phân tích điện hóa 4 4.5 D 4.5 (D) 24/08/2017
62 Kỹ thuật xúc tác 3.5 4.2 D 4.2 (D) 23/08/2017
63 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
64 Hóa kỹ thuật đại cương 2 3.2 F 3.2 (F) 23/08/2017
65 Hóa học xanh 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo