Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Tam Thanh
Mã sinh viên: 0941120029
Lớp: ĐH CNH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.7 B 7.7 (B) 31/01/2015
6 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 2 4 D 4 (D) 09/02/2015
8 Hóa vô cơ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 B 8 (B) 26/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
11 Vật lý 3 4.7 D 4.7 (D) 09/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 11/07/2015 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 2 4 D 4 (D) 16/07/2015
14 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2016
15 Vật lý 9 9 A 9 (A) 24/08/2016
16 Hóa hữu cơ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 05/01/2016
18 An toàn lao động 8 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2016
19 Hóa lý 1 2 3.8 F 3.8 (F) 20/12/2015
20 Tiếng Anh 1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 12/01/2016
21 Kỹ thuật điện 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4.5 D 4.5 (D) 08/01/2016
23 Phương pháp tính 8.5 8.8 A 8.8 (A) 17/12/2015
24 Tiếng Anh 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 08/07/2016
25 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2016
26 Quá trình và thiết bị cơ học 4 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
27 Hóa phân tích 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2016
28 Hóa lý 2 5.5 6.4 C 6.4 (C) 19/06/2016
29 Tin học văn phòng 7.5 8 B 8 (B) 07/07/2016
30 Giáo dục thể chất 4 8 8.5 A 8.5 (A) 14/06/2016
31 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
32 Kỹ thuật xúc tác 5.5 5.9 C 5.9 (C) 29/12/2016
33 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 8.5 8.7 A 8.7 (A) 03/01/2017
34 Hóa kỹ thuật đại cương 2.5 4.7 D 4.7 (D) 14/12/2016
35 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2016
36 Quá trình và thiết bị truyền khối 3 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2016
37 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 4.5 5.4 D 5.4 (D) 03/01/2017
38 Kỹ thuật môi trường 5 6.1 C 6.1 (C) 15/12/2016
39 Kỹ thuật phản ứng 5 5.4 D 5.4 (D) 20/12/2016
40 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7.6 B 7.6 (B)
41 Các phương pháp phân tích điện hóa 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
42 Dụng cụ đo 2.5 4.2 D 4.2 (D) 14/06/2017
43 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 2.5 3.8 F 3.8 (F) 26/06/2017
45 Hóa học xanh 6 6.6 C 6.6 (C) 15/06/2017
46 Các phương pháp phân tích trắc quang 6 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
47 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
48 Phân tích công nghiệp 1 I (I)
49 Thực hành phân tích công nghiệp 1 (I)
50 Thực hành phân tích môi trường (I)
51 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại I (I)
52 Phân tích công nghiệp 2 I (I)
53 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu I (I)
54 Thực hành phân tích công nghiệp 2 (I)
55 Kiểm nghiệm dược phẩm I (I)
56 Phân tích môi trường I (I)
57 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2017
58 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.3 B 7.3 (B) 19/08/2017
59 Hóa lý 1 7.5 7.9 B 7.9 (B) 04/02/2016
60 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2016
61 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2016
62 Kỹ thuật phản ứng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 28/08/2017
63 Dụng cụ đo 6 6.5 C 6.5 (C) 22/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo