Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Hoàng Long
Mã sinh viên: 0941120031
Lớp: ĐH CNH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 29/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6 C 6 (C) 31/01/2015
6 Hóa học đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 09/02/2015
8 Hóa vô cơ 4.5 5.4 D 5.4 (D) 15/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
11 Vật lý 2 4 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 09/07/2015 20/08/2015
12 Toán cao cấp 2A 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 11/07/2015 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 16/07/2015 09/08/2015
14 Vật lý I (I)
15 Hóa hữu cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 5 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2016
17 An toàn lao động 6 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2016
18 Hóa lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2015
19 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật điện 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2.7 F 2.7 (F) 08/01/2016
22 Phương pháp tính 8.5 7 B 7 (B) 17/12/2015
23 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4 5 D 5 (D) 27/06/2016
24 Quá trình và thiết bị cơ học ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 08/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Hóa phân tích 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2016
27 Hóa lý 2 1 3.2 F 3.2 (F) 19/06/2016
28 Tin học văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)
30 Kỹ thuật xúc tác I (I)
31 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
32 Hóa kỹ thuật đại cương 4 4 D 4 (D) 14/12/2016
33 Tiếng Anh 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
34 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2016
35 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4.5 4.8 D 4.8 (D) 23/12/2016
36 Kỹ năng giao tiếp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2016
37 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
38 Kỹ thuật môi trường 2.5 4.1 D 4.1 (D) 15/12/2016
39 Kỹ thuật phản ứng 3.5 4 D 4 (D) 20/12/2016
40 Hóa học xanh 4.5 5.8 C 5.8 (C) 15/06/2017
41 Công nghệ các chất kiềm 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
42 Dụng cụ đo 2 3.6 F 3.6 (F) 14/06/2017
43 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 7 B 7 (B)
44 Công nghệ xi măng 1 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
45 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)
46 Công nghệ điện hoá I (I)
47 Công nghệ mạ điện I (I)
48 Công nghệ các hợp chất ni tơ I (I)
49 Công nghệ gốm sứ I (I)
50 Giản đồ pha I (I)
51 Hóa học vật liệu nano I (I)
52 Công nghệ phân bón I (I)
53 Toán cao cấp 1 5 5.9 C 5.9 (C) 22/02/2016
54 Tiếng Anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 01/03/2016
55 Quá trình và thiết bị truyền khối ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Kỹ thuật xúc tác 1.5 3.2 F 3.2 (F) 23/08/2017
57 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 2.5 4.3 D 4.3 (D) 28/08/2017
58 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.3 D 5.3 (D) 20/08/2016
59 Dụng cụ đo 4.5 5 D 5 (D) 22/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo