Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Ngọc Linh
Mã sinh viên: 0941120036
Lớp: ĐH CNH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 03/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 8 B 8 (B) 29/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.3 B 8.3 (B) 31/01/2015
6 Hóa học đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2015
8 Hóa vô cơ 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 15/06/2015 04/08/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
11 Vật lý 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 09/07/2015 20/08/2015
12 Toán cao cấp 2A 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 11/07/2015 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 1.5 2 3.4 3.8 F F 3.8 (F) 16/07/2015 09/08/2015
14 Hóa hữu cơ 6.5 7 B 7 (B) 01/01/2016
15 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2016
16 An toàn lao động 8.5 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2016
17 Hóa lý 1 3.5 5.2 D 5.2 (D) 20/12/2015
18 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 12/01/2016
19 Kỹ thuật điện 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2016
21 Phương pháp tính 5 5.2 D 5.2 (D) 17/12/2015
22 Tiếng Anh 2 4.5 4.5 D 4.5 (D) 08/07/2016
23 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
24 Quá trình và thiết bị cơ học 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
25 Hóa phân tích 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2016
26 Hóa lý 2 5 6.2 C 6.2 (C) 19/06/2016
27 Tin học văn phòng 8.5 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2016
29 Hóa kỹ thuật đại cương 9.5 9.1 A 9.1 (A) 14/12/2016
30 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 20/12/2016
31 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2.5 3.7 F 3.7 (F) 23/12/2016
32 Quá trình và thiết bị truyền khối 2.5 4 D 4 (D) 26/12/2016
33 Tiếng Anh 3 6 6 C 6 (C) 16/01/2017
34 Kỹ thuật phản ứng 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2016
35 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 8 8 B 8 (B) 03/01/2017
36 Hóa học xanh 6 6.8 C 6.8 (C) 15/06/2017
37 Dụng cụ đo 4.5 5.6 C 5.6 (C) 14/06/2017
38 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
39 Công nghệ giấy 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
40 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 4.5 D 4.5 (D) 26/06/2017
42 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)
43 Tổng hợp hữu cơ I (I)
44 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
45 Các hợp chất dị vòng I (I)
46 Thực hành tổng hợp hữu cơ (I)
47 Công nghệ gia công chất dẻo I (I)
48 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ I (I)
49 Hóa học và hóa lý cao phân tử I (I)
50 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/02/2016
51 Phương pháp tính 9 9.2 A 9.2 (A) 24/02/2016
52 Pháp luật đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2016
53 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2017
54 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 26/08/2016
55 Kỹ thuật môi trường 6 6 C 6 (C) 24/08/2016
56 Kỹ thuật xúc tác 8.5 8.5 A 8.5 (A) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo