Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thủy
Mã sinh viên: 0941120039
Lớp: ĐH CNH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 29/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 31/01/2015 03/03/2015
6 Hóa học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 09/02/2015 03/03/2015
8 Hóa vô cơ 4 5.1 D 5.1 (D) 15/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 26/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
11 Vật lý 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 09/07/2015 16/09/2015 ĐPK
12 Toán cao cấp 2A 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 11/07/2015 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.3 D 4.3 (D) 16/07/2015
14 Hóa hữu cơ 2 4 D 4 (D) 01/01/2016
15 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
16 An toàn lao động 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2016
17 Hóa lý 1 6.5 7 B 7 (B) 20/12/2015
18 Tiếng Anh 1 6 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
19 Kỹ thuật điện 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 08/01/2016
21 Phương pháp tính 8 8.2 B 8.2 (B) 17/12/2015
22 Tiếng Anh 2 5.5 5 D 5 (D) 08/07/2016
23 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
24 Quá trình và thiết bị cơ học 2.5 4 D 4 (D) 29/06/2016
25 Hóa phân tích 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2016
26 Hóa lý 2 8 7.9 B 7.9 (B) 19/06/2016
27 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
29 Kỹ thuật xúc tác 5.5 4.7 D 4.7 (D) 29/12/2016
30 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2017
31 Hóa kỹ thuật đại cương 3 5 D 5 (D) 14/12/2016
32 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2016
33 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 4 D 4 (D) 23/12/2016
34 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
35 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2016
36 Kỹ thuật môi trường 1.5 3.7 F 3.7 (F) 15/12/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 3 3.5 F 3.5 (F) 20/12/2016
38 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
39 Kỹ thuật môi trường I (I)
40 Hóa học xanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/06/2017
41 Dụng cụ đo 5 5.9 C 5.9 (C) 14/06/2017
42 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
43 Pháp luật đại cương 2 3.8 F 3.8 (F) 05/07/2017
44 Công nghệ giấy 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
45 Công nghệ chế biến dầu mỏ 1 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 4.6 D 4.6 (D) 26/06/2017
47 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
48 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ I (I)
49 Hóa học và hóa lý cao phân tử I (I)
50 Tổng hợp hữu cơ I (I)
51 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
52 Các hợp chất dị vòng I (I)
53 Thực hành tổng hợp hữu cơ (I)
54 Công nghệ gia công chất dẻo I (I)
55 Kỹ thuật phản ứng 9 8.7 A 8.7 (A) 16/02/2017
56 Hóa hữu cơ 4.5 5.5 C 5.5 (C) 20/02/2016
57 Tiếng Anh 2 7 7 B 7 (B) 28/08/2016
58 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2017
59 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2.5 3.8 F 3.8 (F) 23/08/2017
60 Hóa vô cơ 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo