Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Dũng
Mã sinh viên: 0941120046
Lớp: ĐH CNH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 1 7 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/01/2015 19/04/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 31/01/2015 03/03/2015
6 Hóa học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 09/02/2015 03/03/2015
8 Hóa vô cơ 4.5 5 D 5 (D) 15/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 4.5 3 5 F D 5 (D) 26/06/2015 06/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 23/06/2015
11 Vật lý 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 09/07/2015 20/08/2015
12 Toán cao cấp 2A 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 11/07/2015 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 1.5 2.5 3.6 4.3 F D 4.3 (D) 16/07/2015 09/08/2015
14 Tiếng Anh 1 3 3.6 F 3.6 (F) 12/01/2016
15 Hóa hữu cơ 2.5 4.4 D 4.4 (D) 01/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
17 An toàn lao động 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2016
18 Hóa lý 1 1 3.3 F 3.3 (F) 20/12/2015
19 Kỹ thuật điện 2 3.8 F 3.8 (F) 14/01/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 C 6 (C) 08/01/2016
21 Phương pháp tính 0 1.7 F 1.7 (F) 17/12/2015
22 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
23 Tiếng Anh 2 0.5 1.3 F 1.3 (F) 08/07/2016
24 Hóa phân tích 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2016
25 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt I (I)
26 Hóa lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2016
27 Tin học văn phòng 8 8.1 B 8.1 (B) 07/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 14/06/2016
29 Kỹ thuật xúc tác ** ** ** ** 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học ** ** ** ** 03/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Hóa kỹ thuật đại cương ** ** ** ** 14/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 20/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kỹ năng giao tiếp ** ** ** (I) 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Kỹ thuật phòng thí nghiệm ** ** ** ** 03/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kỹ thuật môi trường ** ** ** ** 15/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Kỹ thuật phản ứng ** ** ** ** 20/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 0 F (I)
40 Hóa vô cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 21/02/2016
41 Hóa lý 1 5 6 C 6 (C) 04/02/2016
42 Tiếng Anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 28/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo