Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Thuận
Mã sinh viên: 0941120048
Lớp: ĐH CNH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 29/01/2015 19/04/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2015
6 Hóa học đại cương 3.5 4.1 D 4.1 (D) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 09/02/2015 03/03/2015
8 Hóa vô cơ 1.5 3.5 3.3 4.6 F D 4.6 (D) 15/06/2015 04/08/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
11 Vật lý 2.5 4 D 4 (D) 09/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 11/07/2015 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 2.5 2.5 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 16/07/2015 09/08/2015
14 Toán cao cấp 2A 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2016
15 Hóa học đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2016
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 D 5 (D) 03/01/2017
18 Hóa hữu cơ 6.5 7.1 B 7.1 (B) 01/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
20 An toàn lao động 5 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2016
21 Hóa lý 1 5 5.5 C 5.5 (C) 20/12/2015
22 Tiếng Anh 1 4 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2016
23 Kỹ thuật điện 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 3 F 3 (F) 08/01/2016
25 Phương pháp tính 8 6.8 C 6.8 (C) 17/12/2015
26 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 08/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
28 Quá trình và thiết bị cơ học 1 2.3 F 2.3 (F) 29/06/2016
29 Hóa phân tích 5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2016
30 Tin học văn phòng I (I)
31 Hóa lý 2 8.5 8.1 B 8.1 (B) 19/06/2016
32 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 14/06/2016
33 Kỹ thuật xúc tác 5.5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2016
34 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 8 8 B 8 (B) 03/01/2017
35 Hóa kỹ thuật đại cương 4.5 5.8 C 5.8 (C) 14/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2016
37 Kinh tế học đại cương 9 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
38 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 4.2 D 4.2 (D) 26/12/2016
39 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
40 Kỹ thuật môi trường 2 4 D 4 (D) 15/12/2016
41 Kỹ thuật phản ứng 1.5 2.7 F 2.7 (F) 20/12/2016
42 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5.5 4.7 D 4.7 (D) 23/12/2016
43 Hóa học xanh 7 7.2 B 7.2 (B) 15/06/2017
44 Công nghệ các chất kiềm 9 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
45 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 7 B 7 (B)
46 Công nghệ xi măng 0 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
47 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
48 Công nghệ điện hoá I (I)
49 Công nghệ mạ điện I (I)
50 Công nghệ các hợp chất ni tơ I (I)
51 Công nghệ gốm sứ I (I)
52 Giản đồ pha I (I)
53 Hóa học vật liệu nano I (I)
54 Công nghệ phân bón I (I)
55 Dụng cụ đo 4 5 D 5 (D) 17/02/2017
56 Kỹ thuật phản ứng 8 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2017
57 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
58 Vật lý 8 7.5 B 7.5 (B) 23/02/2016
59 Vẽ kỹ thuật 2 4.2 D 4.2 (D) 16/02/2017
60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2.5 F 2.5 (F) 06/09/2016
61 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 01/09/2016
62 Tin học văn phòng 6 5.9 C 5.9 (C) 20/08/2016
63 An toàn lao động ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Hóa lý 1 5 6 C 6 (C) 04/02/2016
65 Quá trình và thiết bị cơ học 6 5.8 C 5.8 (C) 20/08/2016
66 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4.5 5.4 D 5.4 (D) 09/09/2017
67 Tiếng Anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 11/09/2017
68 Công nghệ xi măng 3.5 4.7 D 4.7 (D) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo