Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lụa Trang
Mã sinh viên: 0941120056
Lớp: ĐH CNH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 03/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.7 B 7.7 (B) 31/01/2015
6 Hóa học đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 09/02/2015 03/03/2015
8 Hóa vô cơ 2.5 4.2 D 4.2 (D) 15/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2015
11 Vật lý 0 2.5 2.6 4.3 F D 4.3 (D) 09/07/2015 20/08/2015
12 Toán cao cấp 2A 3.5 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2015
13 Vẽ kỹ thuật 1.5 2 3.4 3.8 F F 3.8 (F) 16/07/2015 09/08/2015
14 Hóa học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 25/08/2016
15 Toán cao cấp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2017
16 Hóa hữu cơ 8 8.1 B 8.1 (B) 01/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 05/01/2016
18 An toàn lao động 9 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2016
19 Hóa lý 1 7 7.1 B 7.1 (B) 20/12/2015
20 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
21 Kỹ thuật điện 2.5 4 D 4 (D) 14/01/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4 D 4 (D) 08/01/2016
23 Phương pháp tính 8 7.7 B 7.7 (B) 17/12/2015
24 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
25 Quá trình và thiết bị cơ học 4.5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
26 Tiếng Anh 2 4 4.1 D 4.1 (D) 08/07/2016
27 Hóa phân tích 3.5 5 D 5 (D) 03/07/2016
28 Hóa lý 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 19/06/2016
29 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2016
30 Giáo dục thể chất 4 7 7.5 B 7.5 (B) 14/06/2016
31 Kỹ thuật xúc tác 5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2016
32 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 8 8 B 8 (B) 03/01/2017
33 Hóa kỹ thuật đại cương 5 6.4 C 6.4 (C) 14/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 20/12/2016
35 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
36 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2016
37 Quá trình và thiết bị truyền khối 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2016
38 Tiếng Anh 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
39 Kỹ thuật môi trường 4 5.2 D 5.2 (D) 15/12/2016
40 Kỹ thuật phản ứng 3.5 4.5 D 4.5 (D) 20/12/2016
41 Hóa học xanh 5 6.2 C 6.2 (C) 15/06/2017
42 Dụng cụ đo 6 6.8 C 6.8 (C) 14/06/2017
43 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
44 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 05/07/2017
45 Công nghệ giấy 6 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
46 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 3 F 3 (F) 03/07/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3 4.5 D 4.5 (D) 26/06/2017
48 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
49 Tổng hợp hữu cơ I (I)
50 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
51 Các hợp chất dị vòng I (I)
52 Thực hành tổng hợp hữu cơ (I)
53 Công nghệ gia công chất dẻo I (I)
54 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ I (I)
55 Hóa học và hóa lý cao phân tử I (I)
56 Vẽ kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 16/02/2017
57 Kỹ thuật phản ứng 9.5 8.7 A 8.7 (A) 16/02/2017
58 Vật lý 7 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2017
59 Hóa vô cơ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/02/2016
60 Toán cao cấp 2A 6.5 6.9 C 6.9 (C) 22/02/2016
61 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 06/09/2016
62 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 5.1 D 5.1 (D) 09/09/2017
63 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo