Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Văn Huấn
Mã sinh viên: 0941120062
Lớp: ĐH CNH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 D 5 (D) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 29/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 31/01/2015
6 Hóa học đại cương 5 5.4 D 5.4 (D) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 1.5 3.5 3 4.3 F D 4.3 (D) 09/02/2015 03/03/2015
8 Hóa vô cơ 5 5.5 C 5.5 (C) 15/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
11 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 09/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 0 2.5 2.1 3.8 F F 3.8 (F) 11/07/2015 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 0.5 3.5 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 16/07/2015 09/08/2015
14 Hóa học đại cương 7.5 6.9 C 6.9 (C) 25/08/2016
15 Hóa hữu cơ 7 7.4 B 7.4 (B) 01/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2016
17 An toàn lao động 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2016
18 Hóa lý 1 3 4.4 D 4.4 (D) 20/12/2015
19 Tiếng Anh 1 5.5 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2016
20 Kỹ thuật điện 8 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.7 F 3.7 (F) 08/01/2016
22 Phương pháp tính 6 6 C 6 (C) 17/12/2015
23 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
24 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 6 C 6 (C) 29/06/2016
25 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2016
26 Hóa phân tích 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2016
27 Hóa lý 2 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2016
28 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
30 Kỹ thuật xúc tác 1.5 2.8 F 2.8 (F) 29/12/2016
31 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 8 7.9 B 7.9 (B) 03/01/2017
32 Hóa kỹ thuật đại cương 2 4.3 D 4.3 (D) 14/12/2016
33 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 20/12/2016
34 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 1.8 F 1.8 (F) 23/12/2016
35 Kỹ năng giao tiếp 7 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
36 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2016
37 Tiếng Anh 3 6 6 C 6 (C) 16/01/2017
38 Kỹ thuật môi trường 5.5 5.7 C 5.7 (C) 15/12/2016
39 Kỹ thuật phản ứng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2016
40 Hóa học xanh 6 6.8 C 6.8 (C) 15/06/2017
41 Dụng cụ đo 3 4.3 D 4.3 (D) 14/06/2017
42 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 7 B 7 (B)
43 Công nghệ giấy 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 4 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 2 3.7 F 3.7 (F) 26/06/2017
46 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
47 Tổng hợp hữu cơ I (I)
48 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
49 Các hợp chất dị vòng I (I)
50 Thực hành tổng hợp hữu cơ (I)
51 Công nghệ gia công chất dẻo I (I)
52 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ I (I)
53 Hóa học và hóa lý cao phân tử I (I)
54 Vẽ kỹ thuật 7 7.8 B 7.8 (B) 24/02/2016
55 Toán cao cấp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2017
56 Toán cao cấp 2A 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/08/2016
57 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2.7 F 2.7 (F) 06/09/2016
58 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.9 C 6.9 (C) 22/02/2017
59 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 21/02/2017
60 Hóa lý 1 5 5.6 C 5.6 (C) 04/02/2016
61 Kỹ thuật xúc tác 6.5 7 B 7 (B) 23/08/2017
62 Hóa kỹ thuật đại cương 1.5 3.7 F 3.7 (F) 23/08/2017
63 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo