Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Quyết
Mã sinh viên: 0941120065
Lớp: ĐH CNH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 29/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.9 C 5.9 (C) 31/01/2015
6 Hóa học đại cương 6 6 C 6 (C) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 09/02/2015
8 Hóa vô cơ 5 5.7 C 5.7 (C) 15/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
11 Vật lý 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 09/07/2015 20/08/2015
12 Toán cao cấp 2A 3.5 4.8 D 4.8 (D) 11/07/2015
13 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.2 D 4.2 (D) 16/07/2015
14 Hóa hữu cơ 6.5 7 B 7 (B) 01/01/2016
15 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 05/01/2016
16 An toàn lao động 4 5 D 5 (D) 14/01/2016
17 Hóa lý 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2015
18 Kỹ thuật điện 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 08/01/2016
20 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 12/01/2016
21 Phương pháp tính 7 7.7 B 7.7 (B) 17/12/2015
22 Tiếng Anh 2 3.5 3.5 F 3.5 (F) 08/07/2016
23 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
24 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
25 Hóa phân tích 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2016
26 Hóa lý 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2016
27 Tin học văn phòng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 07/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2016
29 Kỹ thuật xúc tác 7 7.1 B 7.1 (B) 29/12/2016
30 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 4 5.6 C 5.6 (C) 03/01/2017
31 Hóa kỹ thuật đại cương 5 6 C 6 (C) 14/12/2016
32 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 20/12/2016
33 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2 3.7 F 3.7 (F) 23/12/2016
34 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
35 Quá trình và thiết bị truyền khối 1 2.8 F 2.8 (F) 26/12/2016
36 Tiếng Anh 3 5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
37 Kỹ thuật môi trường 1 3 F 3 (F) 15/12/2016
38 Kỹ thuật phản ứng 3.5 4 D 4 (D) 20/12/2016
39 Kỹ thuật môi trường I (I)
40 Công nghệ các chất kiềm 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
41 Hóa học xanh 2 3 F 3 (F) 15/06/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3 3.4 F 3.4 (F) 26/06/2017
43 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 7.5 B 7.5 (B)
44 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 05/07/2017
45 Công nghệ xi măng 0.5 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
46 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 0 F (I)
47 Công nghệ điện hoá I (I)
48 Công nghệ mạ điện I (I)
49 Công nghệ các hợp chất ni tơ I (I)
50 Công nghệ gốm sứ I (I)
51 Giản đồ pha I (I)
52 Hóa học vật liệu nano I (I)
53 Công nghệ phân bón I (I)
54 Dụng cụ đo 3.5 4.6 D 4.6 (D) 17/02/2017
55 Toán cao cấp 1 9 8.7 A 8.7 (A) 22/02/2016
56 Toán cao cấp 2A 5.5 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2016
57 An toàn lao động 4 4.7 D 4.7 (D) 16/02/2017
58 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 28/02/2017
59 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2017
60 Quá trình và thiết bị truyền khối 7.5 7.2 B 7.2 (B) 21/08/2017
61 Công nghệ xi măng 4 5.5 C 5.5 (C) 24/08/2017
62 Hóa học xanh 4 5.5 C 5.5 (C) 25/08/2017
63 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo