Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thắng
Mã sinh viên: 0941120071
Lớp: ĐH CNH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2015
6 Hóa học đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 09/02/2015 03/03/2015
8 Hóa vô cơ 4 4.7 D 4.7 (D) 15/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
11 Vật lý 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 09/07/2015 20/08/2015
12 Toán cao cấp 2A 1 4.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 11/07/2015 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 1.5 2.5 3.3 4 F D 4 (D) 16/07/2015 09/08/2015
14 Hóa học đại cương 7 6.9 C 6.9 (C) 25/08/2016
15 Hóa hữu cơ 4 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 9 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2016
17 An toàn lao động 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2016
18 Hóa lý 1 1 3.3 F 3.3 (F) 20/12/2015
19 Tiếng Anh 1 4 4.2 D 4.2 (D) 12/01/2016
20 Kỹ thuật điện 2 3.5 F 3.5 (F) 14/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.3 F 3.3 (F) 08/01/2016
22 Phương pháp tính 5.5 6.5 C 6.5 (C) 17/12/2015
23 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
24 Quá trình và thiết bị cơ học 4.5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
25 Tiếng Anh 2 4 3.6 F 3.6 (F) 08/07/2016
26 Hóa phân tích 8.5 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2016
27 Hóa lý 2 6.5 7 B 7 (B) 19/06/2016
28 Tin học văn phòng 9.5 9 A 9 (A) 07/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
31 Kỹ thuật xúc tác 4.5 4.8 D 4.8 (D) 29/12/2016
32 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6.5 7 B 7 (B) 03/01/2017
33 Hóa kỹ thuật đại cương 3.5 5.2 D 5.2 (D) 14/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 20/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4.5 5 D 5 (D) 23/12/2016
36 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
37 Quá trình và thiết bị truyền khối 3 3.8 F 3.8 (F) 26/12/2016
38 Tiếng Anh 3 5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
39 Kỹ thuật môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2016
40 Kỹ thuật phản ứng 4 4.8 D 4.8 (D) 20/12/2016
41 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 5 D 5 (D)
42 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7.4 B 7.4 (B)
43 Các phương pháp phân tích điện hóa 5.5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2017
44 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 7.5 B 7.5 (B)
45 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 05/07/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 5.4 D 5.4 (D) 26/06/2017
47 Hóa học xanh 6.5 6.9 C 6.9 (C) 15/06/2017
48 Các phương pháp phân tích trắc quang 5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
49 Phân tích công nghiệp 1 I (I)
50 Thực hành phân tích công nghiệp 1 (I)
51 Thực hành phân tích môi trường (I)
52 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại I (I)
53 Phân tích công nghiệp 2 I (I)
54 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu I (I)
55 Kiểm nghiệm dược phẩm I (I)
56 Thực hành phân tích công nghiệp 2 (I)
57 Phân tích môi trường I (I)
58 Toán cao cấp 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 22/02/2016
59 Dụng cụ đo 5 5.6 C 5.6 (C) 17/02/2017
60 Toán cao cấp 2A 4 5.1 D 5.1 (D) 30/08/2016
61 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
62 Kỹ thuật điện 3 4.5 D 4.5 (D) 31/08/2016
63 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 14/02/2017
64 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/02/2017
65 Hóa lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 04/02/2016
66 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 4.5 D 4.5 (D) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo