Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Linh Hương
Mã sinh viên: 0941120080
Lớp: ĐH CNH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 03/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.6 C 5.6 (C) 31/01/2015
6 Hóa học đại cương 3.5 5 D 5 (D) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2015
8 Hóa vô cơ 3.5 4.8 D 4.8 (D) 15/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.5 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 26/06/2015 06/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
11 Vật lý 5 6.3 C 6.3 (C) 09/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 11/07/2015 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.1 D 4.1 (D) 16/07/2015
14 Hóa học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 25/08/2016
15 Hóa hữu cơ 6 6.6 C 6.6 (C) 01/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2016
17 An toàn lao động 7 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2016
18 Hóa lý 1 6.5 7 B 7 (B) 20/12/2015
19 Tiếng Anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2016
20 Kỹ thuật điện 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 08/01/2016
22 Phương pháp tính 4 4.8 D 4.8 (D) 17/12/2015
23 Tiếng Anh 2 5 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2016
24 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
25 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
26 Hóa phân tích 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2016
27 Hóa lý 2 5.5 6.4 C 6.4 (C) 19/06/2016
28 Tin học văn phòng 7.5 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 14/06/2016
30 Tiếng Anh 3 4.5 5 D 5 (D) 16/01/2017
31 Kỹ thuật xúc tác 3 4 D 4 (D) 29/12/2016
32 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 9.5 9.1 A 9.1 (A) 03/01/2017
33 Hóa kỹ thuật đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 20/12/2016
35 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 3.5 4.8 D 4.8 (D) 23/12/2016
36 Quá trình và thiết bị truyền khối 3.5 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2016
37 Kỹ thuật môi trường 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2016
38 Kỹ thuật phản ứng 5 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2016
39 Hóa học xanh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/06/2017
40 Công nghệ các chất kiềm 9 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
41 Dụng cụ đo 6 6.6 C 6.6 (C) 14/06/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2017
43 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
44 Công nghệ xi măng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
45 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
46 Công nghệ điện hoá I (I)
47 Công nghệ mạ điện I (I)
48 Công nghệ các hợp chất ni tơ I (I)
49 Công nghệ gốm sứ I (I)
50 Giản đồ pha I (I)
51 Hóa học vật liệu nano I (I)
52 Công nghệ phân bón I (I)
53 Hóa vô cơ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 21/02/2016
54 Phương pháp tính 9 8.5 A 8.5 (A) 05/09/2016
55 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2016
56 Kỹ thuật xúc tác 7.5 8 B 8 (B) 23/08/2017
57 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2017
58 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo