Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Kim Anh
Mã sinh viên: 0941120082
Lớp: ĐH CNH 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.6 D 4.6 (D) 31/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 30/01/2015
6 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 2 4.5 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 09/02/2015 03/03/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2015
9 Vẽ kỹ thuật 3 5 D 5 (D) 27/06/2015
10 Toán cao cấp 2A 4 4.2 D 4.2 (D) 02/07/2015
11 Hóa vô cơ 4.5 5.6 C 5.6 (C) 15/06/2015
12 Vật lý 4 5.1 D 5.1 (D) 09/07/2015
13 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2015
14 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.5 F 3.5 (F) 08/01/2016
15 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 31/12/2015
16 Phương pháp tính 7 7.7 B 7.7 (B) 17/12/2015
17 An toàn lao động 5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2016
18 Hóa lý 1 5.5 6 C 6 (C) 05/01/2016
19 Tiếng Anh 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
20 Kỹ thuật điện 0 1.5 F 1.5 (F) 01/01/2016
21 Hóa hữu cơ 1.5 3.3 F 3.3 (F) 11/01/2016
22 Hóa lý 2 4 5 D 5 (D) 19/06/2016
23 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 08/06/2016
24 Hóa phân tích 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 2.6 F 2.6 (F) 29/06/2016
26 Tin học văn phòng 9.5 9.2 A 9.2 (A) 07/07/2016
27 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 08/07/2016
28 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5 D 5 (D) 29/06/2016
29 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
30 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
31 Kỹ thuật xúc tác 3.5 3.7 F 3.7 (F) 29/12/2016
32 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2017
33 Hóa kỹ thuật đại cương 3.5 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 20/12/2016
35 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2 3.7 F 3.7 (F) 23/12/2016
36 Kỹ năng giao tiếp 8 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2016
37 Quá trình và thiết bị truyền khối 2.5 3.8 F 3.8 (F) 26/12/2016
38 Kỹ thuật môi trường 4 5.3 D 5.3 (D) 15/12/2016
39 Kỹ thuật phản ứng 5 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2016
40 Hóa học xanh 7 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2017
41 Công nghệ các chất kiềm 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
42 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2017
44 Công nghệ xi măng 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
45 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
46 Công nghệ điện hoá I (I)
47 Công nghệ mạ điện I (I)
48 Công nghệ các hợp chất ni tơ I (I)
49 Công nghệ gốm sứ I (I)
50 Giản đồ pha I (I)
51 Hóa học vật liệu nano I (I)
52 Công nghệ phân bón I (I)
53 Dụng cụ đo 5.5 6.1 C 6.1 (C) 17/02/2017
54 Toán cao cấp 2A 6.5 6.6 C 6.6 (C) 22/02/2016
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4.3 D 4.3 (D) 06/09/2016
56 Hóa hữu cơ 5.5 6 C 6 (C) 29/08/2016
57 Kỹ thuật điện 2 3.3 F 3.3 (F) 31/08/2016
58 Kỹ thuật điện 5 5.9 C 5.9 (C) 22/02/2017
59 Pháp luật đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2016
60 Kỹ thuật xúc tác 6 6.5 C 6.5 (C) 23/08/2017
61 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.2 D 5.2 (D) 21/08/2017
62 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8 7.9 B 7.9 (B) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo