Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đức Thịnh
Mã sinh viên: 0941120095
Lớp: ĐH CNH 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.3 D 5.3 (D) 31/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 30/01/2015
6 Hóa học đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 1.5 2.5 3.3 4 F D 4 (D) 09/02/2015 03/03/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.2 D 4.2 (D) 26/06/2015
9 Vẽ kỹ thuật 1.5 2.5 3.6 4.2 F D 4.2 (D) 27/06/2015 09/08/2015
10 Toán cao cấp 2A 6.5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2015
11 Hóa vô cơ 1 3.5 2.7 4.4 F D 4.4 (D) 15/06/2015 04/08/2015
12 Vật lý 4 4.3 D 4.3 (D) 09/07/2015
13 Giáo dục thể chất 2 9 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2015
14 Hóa hữu cơ 7 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2015
15 Toán cao cấp 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 02/09/2015 17/09/2015
16 Tiếng Anh 1 7 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 6 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2015
18 Phương pháp tính 7 6.3 C 6.3 (C) 17/12/2015
19 An toàn lao động 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
20 Hóa lý 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 05/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4 D 4 (D) 05/01/2016
22 Kỹ thuật điện 3 3.5 F 3.5 (F) 01/01/2016
23 Pháp luật đại cương I (I)
24 Hóa lý 2 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 6 7.2 B 7.2 (B) 08/06/2016
26 Hóa phân tích 5 6 C 6 (C) 03/07/2016
27 Tin học văn phòng 9.5 9 A 9 (A) 07/07/2016
28 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 08/07/2016
29 Quá trình và thiết bị cơ học 4 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2016
30 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2016
31 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5.5 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2016
32 Quá trình và thiết bị truyền khối 5.5 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2016
33 Kỹ thuật môi trường 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/12/2016
34 Kỹ thuật xúc tác 6 7.1 B 7.1 (B) 29/12/2016
35 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
36 Kinh tế học đại cương 9 8 B 8 (B) 28/12/2016
37 Hóa kỹ thuật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 15/12/2016
38 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 20/12/2016
39 Kỹ thuật phản ứng 2 3.5 F 3.5 (F) 20/12/2016
40 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
41 Kỹ thuật phản ứng I (I)
42 Pháp luật đại cương 1.5 3.5 F 3.5 (F) 05/07/2017
43 Công nghệ các chất kiềm 8.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
44 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
45 Hóa học xanh 7 6.3 C 6.3 (C) 15/06/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3.5 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2017
47 Dụng cụ đo 1.5 3.4 F 3.4 (F) 14/06/2017
48 Công nghệ xi măng 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
49 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
50 Giản đồ pha I (I)
51 Hóa học vật liệu nano I (I)
52 Công nghệ phân bón I (I)
53 Công nghệ điện hoá I (I)
54 Công nghệ mạ điện I (I)
55 Công nghệ các hợp chất ni tơ I (I)
56 Công nghệ gốm sứ I (I)
57 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2017
58 Hóa vô cơ 7 6.9 C 6.9 (C) 21/02/2016
59 Kỹ thuật điện 0.5 2.6 F 2.6 (F) 29/08/2017
60 Kỹ thuật điện 3 2.9 F 2.9 (F) 22/02/2017
61 Kỹ thuật phản ứng 6.5 6 C 6 (C) 28/08/2017
62 Dụng cụ đo 4.5 5.2 D 5.2 (D) 22/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo