Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Thành
Mã sinh viên: 0941120097
Lớp: ĐH CNH 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.4 B 7.4 (B) 31/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2015
6 Hóa học đại cương 5 6 C 6 (C) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 09/02/2015 03/03/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2015
9 Vẽ kỹ thuật 2 3 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 27/06/2015 09/08/2015
10 Toán cao cấp 2A 0 4 1 3.7 F F 3.7 (F) 02/07/2015 14/08/2015
11 Hóa vô cơ 3 4.3 D 4.3 (D) 15/06/2015
12 Vật lý 0 3.5 2.3 4.6 F D 4.6 (D) 09/07/2015 17/08/2015
13 Giáo dục thể chất 2 9 9 A 9 (A) 23/06/2015
14 Toán cao cấp 1 4 4.9 D 4.9 (D) 02/09/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.7 D 4.7 (D) 08/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2015
17 Phương pháp tính 3 4 D 4 (D) 17/12/2015
18 An toàn lao động 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
19 Hóa lý 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2016
20 Kỹ thuật điện 5.5 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2016
21 Hóa hữu cơ 3.5 5 D 5 (D) 11/01/2016
22 Tiếng Anh 1 6.5 7 B 7 (B) 12/01/2016
23 Hóa lý 2 5.5 6 C 6 (C) 19/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 10 9.2 A 9.2 (A) 08/06/2016
25 Hóa phân tích 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2016
26 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 07/07/2016
27 Tiếng Anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2016
28 Quá trình và thiết bị cơ học 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
29 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 9 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2016
30 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 5 D 5 (D) 23/12/2016
31 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2016
32 Kỹ thuật môi trường 5 5.8 C 5.8 (C) 15/12/2016
33 Kỹ thuật xúc tác 5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2016
34 Tiếng Anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
35 Kinh tế học đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 28/12/2016
36 Hóa kỹ thuật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 15/12/2016
37 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2016
38 Kỹ thuật phản ứng 4.5 4.8 D 4.8 (D) 20/12/2016
39 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 8 8.1 B 8.1 (B) 03/01/2017
40 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 05/07/2017
41 Công nghệ các chất kiềm 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
42 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
43 Hóa học xanh 7.5 6.5 C 6.5 (C) 15/06/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3 3.8 F 3.8 (F) 26/06/2017
45 Dụng cụ đo 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/06/2017
46 Công nghệ xi măng 2 4 D 4 (D) 03/07/2017
47 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)
48 Công nghệ điện hoá I (I)
49 Công nghệ mạ điện I (I)
50 Công nghệ các hợp chất ni tơ I (I)
51 Công nghệ gốm sứ I (I)
52 Giản đồ pha I (I)
53 Hóa học vật liệu nano I (I)
54 Công nghệ phân bón I (I)
55 Toán cao cấp 2A 8 7.9 B 7.9 (B) 22/02/2016
56 Vật lý 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/02/2017
57 Phương pháp tính 7 7.8 B 7.8 (B) 24/02/2016
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 09/09/2017
59 Công nghệ xi măng 5 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo