Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Mai
Mã sinh viên: 0941120098
Lớp: ĐH CNH 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.7 B 7.7 (B) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 31/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 30/01/2015
6 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 0 3.5 1.8 4.2 F D 4.2 (D) 09/02/2015 03/03/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2015
9 Vẽ kỹ thuật 0 3.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 27/06/2015 09/08/2015
10 Toán cao cấp 2A 2.5 7 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 02/07/2015 14/08/2015
11 Hóa vô cơ 4.5 5.9 C 5.9 (C) 15/06/2015
12 Vật lý 3.5 4.8 D 4.8 (D) 09/07/2015
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
14 Vật lý 8.5 8.4 B 8.4 (B) 25/08/2017
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 08/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
17 Phương pháp tính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 17/12/2015
18 An toàn lao động 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
19 Hóa lý 1 2.5 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2016
20 Kỹ thuật điện 2 2.8 F 2.8 (F) 01/01/2016
21 Hóa hữu cơ 5 6.1 C 6.1 (C) 11/01/2016
22 Tiếng Anh 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2016
23 Hóa phân tích 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2016
24 Tiếng Anh 2 5 4.9 D 4.9 (D) 08/07/2016
25 Quá trình và thiết bị cơ học 4 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
26 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2016
27 Hóa lý 2 4.5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 8 8.5 A 8.5 (A) 08/06/2016
29 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2016
30 Kỹ thuật môi trường 4 5.1 D 5.1 (D) 15/12/2016
31 Kỹ thuật xúc tác 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2016
32 Tiếng Anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2017
33 Kinh tế học đại cương 6.5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
34 Hóa kỹ thuật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 15/12/2016
35 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2016
36 Kỹ thuật phản ứng 5 5.4 D 5.4 (D) 20/12/2016
37 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2017
38 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2017
39 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2016
40 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7.4 B 7.4 (B)
41 Các phương pháp phân tích điện hóa 4.5 5.1 D 5.1 (D) 03/07/2017
42 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
43 Dụng cụ đo 6 6.6 C 6.6 (C) 14/06/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 2 3.3 F 3.3 (F) 26/06/2017
45 Hóa học xanh 5 6 C 6 (C) 15/06/2017
46 Các phương pháp phân tích trắc quang 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
47 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
48 Thực hành phân tích công nghiệp 1 (I)
49 Phân tích môi trường I (I)
50 Phân tích công nghiệp 2 I (I)
51 Kiểm nghiệm dược phẩm I (I)
52 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu I (I)
53 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại I (I)
54 Thực hành phân tích công nghiệp 2 (I)
55 Phân tích công nghiệp 1 I (I)
56 Thực hành phân tích môi trường (I)
57 Kỹ thuật phản ứng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/02/2017
58 Tin học văn phòng 7.5 8.1 B 8.1 (B) 29/01/2016
59 Toán cao cấp 2A 6 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2016
60 Hóa lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2016
61 Kỹ thuật điện 1.5 3.3 F 3.3 (F) 31/08/2016
62 Kỹ thuật điện 6 4.9 D 4.9 (D) 22/02/2017
63 An toàn lao động 5 6 C 6 (C) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo