Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thanh Giang
Mã sinh viên: 0941120105
Lớp: ĐH CNH 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 8 8 B 8 (B) 03/11/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 31/01/2015 03/03/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2015
6 Hóa học đại cương 3.5 4.5 D 4.5 (D) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 1 2.5 2.2 3.2 F F 3.2 (F) 09/02/2015 03/03/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
9 Vẽ kỹ thuật 0.5 1.5 3 3.7 F F 3.7 (F) 27/06/2015 09/08/2015
10 Toán cao cấp 2A 5.5 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2015
11 Hóa vô cơ 5.5 6 C 6 (C) 15/06/2015
12 Vật lý 4.5 5 D 5 (D) 09/07/2015
13 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2015
14 Toán cao cấp 1 1.5 6.5 3.7 7 F B 7 (B) 18/09/2015 22/09/2015 ĐPK
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 08/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 31/12/2015
17 Phương pháp tính 9.5 9.2 A 9.2 (A) 17/12/2015
18 An toàn lao động 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
19 Hóa lý 1 3 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2016
20 Kỹ thuật điện 4.5 3.5 F 3.5 (F) 01/01/2016
21 Tiếng Anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 12/01/2016
22 Hóa hữu cơ 3 4.2 D 4.2 (D) 11/01/2016
23 Hóa lý 2 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 08/06/2016
25 Hóa phân tích 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2016
26 Tin học văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2016
27 Tiếng Anh 2 3.5 3.8 F 3.8 (F) 08/07/2016
28 Quá trình và thiết bị cơ học 4 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
29 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
30 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2016
31 Kỹ năng giao tiếp 6 6.1 C 6.1 (C) 28/12/2016
32 Kỹ thuật môi trường 6.5 6.9 C 6.9 (C) 15/12/2016
33 Kỹ thuật xúc tác 6.5 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2016
34 Tiếng Anh 3 5 5 D 5 (D) 16/01/2017
35 Hóa kỹ thuật đại cương 1 3.3 F 3.3 (F) 15/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 5 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2016
38 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2017
39 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7.5 7 B 7 (B) 03/01/2017
40 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 8.1 B 8.1 (B)
41 Pháp luật đại cương 7 6 C 6 (C) 05/07/2017
42 Các phương pháp phân tích điện hóa 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
43 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3 3.5 F 3.5 (F) 26/06/2017
45 Dụng cụ đo 6 6.5 C 6.5 (C) 14/06/2017
46 Hóa học xanh 5 5.9 C 5.9 (C) 15/06/2017
47 Các phương pháp phân tích trắc quang 8 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
48 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)
49 Thực hành phân tích công nghiệp 1 (I)
50 Phân tích công nghiệp 2 I (I)
51 Kiểm nghiệm dược phẩm I (I)
52 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu I (I)
53 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại I (I)
54 Thực hành phân tích công nghiệp 2 (I)
55 Phân tích công nghiệp 1 I (I)
56 Thực hành phân tích môi trường (I)
57 Phân tích môi trường I (I)
58 Vẽ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 31/08/2016
59 Kỹ thuật điện 5 6.2 C 6.2 (C) 31/08/2016
60 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 28/02/2017
61 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 2.5 4 D 4 (D) 09/09/2017
62 Hóa kỹ thuật đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo