Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Quang Tâm
Mã sinh viên: 0941120107
Lớp: ĐH CNH 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 8 B 8 (B) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 31/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2015
6 Hóa học đại cương 7.5 8 B 8 (B) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 09/02/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2015
9 Vẽ kỹ thuật 2 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2015
10 Toán cao cấp 2A 8.5 8.8 A 8.8 (A) 02/07/2015
11 Hóa vô cơ 9.5 9.4 A 9.4 (A) 15/06/2015
12 Vật lý 7 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
13 Giáo dục thể chất 2 9 8 B 8 (B) 23/06/2015
14 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2016
15 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2015
16 Phương pháp tính 8 8.1 B 8.1 (B) 17/12/2015
17 An toàn lao động 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
18 Hóa lý 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2016
19 Kỹ thuật điện 8 7 B 7 (B) 01/01/2016
20 Hóa hữu cơ 8 8.4 B 8.4 (B) 11/01/2016
21 Tiếng Anh 1 6.5 7.1 B 7.1 (B) 12/01/2016
22 Hóa lý 2 9 9 A 9 (A) 19/06/2016
23 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 08/06/2016
24 Tiếng Anh 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 25/07/2016 ĐPK
25 Hóa phân tích 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2016
26 Quá trình và thiết bị cơ học 9.5 9.5 A 9.5 (A) 29/06/2016
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 9 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2016
28 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 9 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2016
29 Quá trình và thiết bị truyền khối 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2016
30 Kỹ thuật môi trường 6.5 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2017 ĐPK
31 Kỹ thuật xúc tác 9 9.2 A 9.2 (A) 29/12/2016
32 Tiếng Anh 3 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2017 ĐPK
33 Kinh tế học đại cương 9 9.3 A 9.3 (A) 28/12/2016
34 Hóa kỹ thuật đại cương 8.5 8.6 A 8.6 (A) 15/12/2016
35 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 20/12/2016
36 Kỹ thuật phản ứng 6.5 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2016
37 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 9.5 9.4 A 9.4 (A) 03/01/2017
38 Công nghệ các chất kiềm 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
39 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9 A 9 (A)
40 Hóa học xanh 9 8.8 A 8.8 (A) 15/06/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 8 8.2 B 8.2 (B) 26/06/2017
42 Công nghệ xi măng 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
43 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
44 Công nghệ điện hoá I (I)
45 Công nghệ mạ điện I (I)
46 Công nghệ các hợp chất ni tơ I (I)
47 Công nghệ gốm sứ I (I)
48 Giản đồ pha I (I)
49 Hóa học vật liệu nano I (I)
50 Công nghệ phân bón I (I)
51 Dụng cụ đo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2017
52 Tin học văn phòng 9.5 9.4 A 9.4 (A) 29/01/2016
53 Pháp luật đại cương 8 8.1 B 8.1 (B) 21/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo