Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Trung Hiếu
Mã sinh viên: 0941120111
Lớp: ĐH CNH 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 31/01/2015 03/03/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 30/01/2015
6 Hóa học đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 I (I)
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 8.5 3 7 F B 7 (B) 26/06/2015 06/08/2015
9 Vẽ kỹ thuật 1.5 9 3 8 F B 8 (B) 27/06/2015 09/08/2015
10 Toán cao cấp 2A 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 02/07/2015 14/08/2015
11 Hóa vô cơ 5.5 5.7 C 5.7 (C) 15/06/2015
12 Vật lý I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 0 0 2 2 F F 2 (F) 23/06/2015 22/09/2015
14 Hóa học đại cương 4 5.7 C 5.7 (C) 26/08/2015
15 Toán cao cấp 1 0 9.5 2.3 8.7 F A 8.7 (A) 02/09/2015 17/09/2015
16 Vật lý 6.5 7 B 7 (B) 25/08/2017
17 Giáo dục thể chất 3 I (I)
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 1 0.7 F 0.7 (F) 31/12/2015
20 Phương pháp tính I (I)
21 An toàn lao động 0 2.4 F 2.4 (F) 07/01/2016
22 Hóa lý 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2016
23 Kỹ thuật điện I (I)
24 Hóa hữu cơ 5 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2016
25 Tiếng Anh 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
26 An toàn lao động I (I)
27 Hóa lý 2 6 6.4 C 6.4 (C) 19/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 I (I)
29 Hóa phân tích 1 3 F 3 (F) 03/07/2016
30 Tiếng Anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2016
31 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
32 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
33 Kỹ thuật xúc tác 4 5 D 5 (D) 29/12/2016
34 Tiếng Anh 3 9.5 8.8 A 8.8 (A) 16/01/2017
35 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6.5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2016
36 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
37 Kỹ thuật môi trường 6 5.6 C 5.6 (C) 15/12/2016
38 Kinh tế học đại cương 8.5 8 B 8 (B) 28/12/2016
39 Hóa kỹ thuật đại cương 5.5 6.5 C 6.5 (C) 15/12/2016
40 Giáo dục thể chất 5 I (I)
41 Kỹ thuật phản ứng 2.5 2.5 F 2.5 (F) 20/12/2016
42 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 5 6.1 C 6.1 (C) 03/01/2017
43 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Hóa học xanh 0 2.5 F 2.5 (F) 15/06/2017
45 Pháp luật đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 05/07/2017
46 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) ** ** ** ** 26/06/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Công nghệ giấy 4.5 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2017
49 Dụng cụ đo ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
51 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
52 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ I (I)
53 Hóa học và hóa lý cao phân tử I (I)
54 Tổng hợp hữu cơ I (I)
55 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
56 Các hợp chất dị vòng I (I)
57 Thực hành tổng hợp hữu cơ (I)
58 Công nghệ gia công chất dẻo I (I)
59 Tin học văn phòng 6 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2016
60 Kỹ thuật điện 3.5 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2016
61 Giáo dục thể chất 2 I (I)
62 An toàn lao động ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Phương pháp tính 6 6.2 C 6.2 (C) 24/02/2016
64 Quá trình và thiết bị truyền khối ** ** ** ** 22/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
66 Kỹ thuật phản ứng 4 4.7 D 4.7 (D) 28/08/2017
67 Hóa học xanh 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/08/2017
68 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo