Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đức Long
Mã sinh viên: 0941120112
Lớp: ĐH CNH 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 18/11/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.8 B 7.8 (B) 31/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 9 7.7 B 7.7 (B) 30/01/2015
6 Hóa học đại cương 6.5 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 4.5 6 C 6 (C) 09/02/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2015
9 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.8 A 8.8 (A) 14/07/2015 ĐPK
10 Toán cao cấp 2A 6 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2015
11 Hóa vô cơ 7.5 7.4 B 7.4 (B) 15/06/2015
12 Vật lý 3.5 5 D 5 (D) 09/07/2015
13 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2015
14 Hóa hữu cơ 6.5 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2015
15 Toán cao cấp 1 I (I)
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.5 D 4.5 (D) 08/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2015
18 Phương pháp tính 8 8.5 A 8.5 (A) 17/12/2015
19 An toàn lao động 8 8 B 8 (B) 07/01/2016
20 Hóa lý 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2016
21 Kỹ thuật điện 5.5 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2016
22 Hóa hữu cơ 5 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2016 ĐPK
23 Tiếng Anh 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 12/01/2016
24 Hóa lý 2 6.5 7 B 7 (B) 19/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 08/06/2016
26 Hóa phân tích 9 8.6 A 8.6 (A) 03/07/2016
27 Tin học văn phòng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 07/07/2016
28 Tiếng Anh 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2016
29 Quá trình và thiết bị cơ học 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
30 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7 7 B 7 (B) 27/06/2016
31 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
32 Quá trình và thiết bị truyền khối 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2016
33 Kỹ thuật môi trường 7 7.4 B 7.4 (B) 15/12/2016
34 Kỹ thuật xúc tác 8 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2016
35 Tiếng Anh 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2017
36 Kinh tế học đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 28/12/2016
37 Hóa kỹ thuật đại cương 9 9.1 A 9.1 (A) 15/12/2016
38 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 20/12/2016
39 Kỹ thuật phản ứng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2016
40 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 9.5 9.4 A 9.4 (A) 03/01/2017
41 Hóa học xanh 5.5 6.4 C 6.4 (C) 15/06/2017
42 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 05/07/2017
43 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9 A 9 (A)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 7 7.6 B 7.6 (B) 26/06/2017
45 Công nghệ giấy 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
46 Dụng cụ đo 6 7 B 7 (B) 27/06/2017 ĐPK
47 Công nghệ chế biến dầu mỏ 9 9.2 A 9.2 (A) 03/07/2017
48 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
49 Tổng hợp hữu cơ I (I)
50 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
51 Các hợp chất dị vòng I (I)
52 Thực hành tổng hợp hữu cơ (I)
53 Công nghệ gia công chất dẻo I (I)
54 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ I (I)
55 Hóa học và hóa lý cao phân tử I (I)
56 Vật lý 8.5 8.4 B 8.4 (B) 16/02/2017
57 Kỹ thuật phản ứng 9 8.5 A 8.5 (A) 16/02/2017
58 Tin học văn phòng 5.5 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2016
59 Toán cao cấp 2A 9 8.9 A 8.9 (A) 22/02/2016
60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2016
61 Kỹ thuật điện 4 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2016
62 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Kỹ thuật điện 4.5 5 D 5 (D) 22/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo