Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Diệu Linh
Mã sinh viên: 0941120134
Lớp: ĐH CNH 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 03/11/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.1 C 6.1 (C) 31/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2015
6 Hóa học đại cương 3.5 4.9 D 4.9 (D) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 09/02/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2015
9 Vẽ kỹ thuật 2 4.5 D 4.5 (D) 27/06/2015
10 Toán cao cấp 2A 4.5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2015
11 Hóa vô cơ 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 15/06/2015 04/08/2015
12 Vật lý 7 6.9 C 6.9 (C) 09/07/2015
13 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2015
14 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2016
15 Giáo dục thể chất 3 9 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2015
16 An toàn lao động 6.5 7 B 7 (B) 07/01/2016
17 Hóa lý 1 5 5.9 C 5.9 (C) 05/01/2016
18 Kỹ thuật điện 6.5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2016
19 Tiếng Anh 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2016
20 Hóa hữu cơ 5 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2016
21 Phương pháp tính 5 6 C 6 (C) 17/12/2015
22 Phương pháp tính 9.5 9.5 A 9.5 (A) 20/12/2016
23 Hóa phân tích 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2016
24 Tiếng Anh 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 08/07/2016
25 Quá trình và thiết bị cơ học 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
26 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4 5 D 5 (D) 27/06/2016
27 Hóa lý 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 08/06/2016
29 Quá trình và thiết bị truyền khối 5.5 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2016
30 Kỹ thuật môi trường 8 7.5 B 7.5 (B) 15/12/2016
31 Kỹ thuật xúc tác 6 7.1 B 7.1 (B) 29/12/2016
32 Tiếng Anh 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2017
33 Hóa kỹ thuật đại cương 6.5 7 B 7 (B) 15/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2016
35 Kỹ thuật phản ứng 4 4.5 D 4.5 (D) 20/12/2016
36 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 9 8.8 A 8.8 (A) 03/01/2017
37 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7 7 B 7 (B) 03/01/2017
38 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.2 C 6.2 (C) 12/07/2016
39 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 6.8 C 6.8 (C)
40 Pháp luật đại cương 2.5 4.2 D 4.2 (D) 05/07/2017
41 Các phương pháp phân tích điện hóa 2 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
42 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2017
44 Hóa học xanh 3.5 5.3 D 5.3 (D) 15/06/2017
45 Các phương pháp phân tích trắc quang 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
46 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
47 Thực hành phân tích công nghiệp 1 (I)
48 Thực hành phân tích môi trường (I)
49 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại I (I)
50 Phân tích công nghiệp 2 I (I)
51 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu I (I)
52 Kiểm nghiệm dược phẩm I (I)
53 Thực hành phân tích công nghiệp 2 (I)
54 Phân tích công nghiệp 1 I (I)
55 Phân tích môi trường I (I)
56 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2017
57 Vẽ kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 16/02/2017
58 Dụng cụ đo 8 8.1 B 8.1 (B) 17/02/2017
59 Tin học văn phòng 4.5 5 D 5 (D) 29/01/2016
60 Hóa học đại cương 8 8 B 8 (B) 21/08/2017
61 Tin học văn phòng 10 9.5 A 9.5 (A) 06/09/2017
62 Quá trình và thiết bị cơ học 9 8.5 A 8.5 (A) 15/02/2017
63 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 9 8.7 A 8.7 (A) 17/02/2017
64 Quá trình và thiết bị truyền khối 7 7.2 B 7.2 (B) 21/08/2017
65 Kỹ thuật phản ứng 9 8.2 B 8.2 (B) 28/08/2017
66 Các phương pháp phân tích điện hóa 7 7.1 B 7.1 (B) 24/08/2017
67 Hóa học xanh 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo