Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Mai
Mã sinh viên: 0941120143
Lớp: ĐH CNH 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 03/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.7 B 7.7 (B) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 18/11/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2015
6 Hóa học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 1 4.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 09/02/2015 03/03/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2015
9 Vẽ kỹ thuật 2 4.1 D 4.1 (D) 27/06/2015
10 Toán cao cấp 2A 4 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2015
11 Hóa vô cơ 4 5 D 5 (D) 15/06/2015
12 Vật lý 5.5 5.6 C 5.6 (C) 09/07/2015
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
14 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4 D 4 (D) 08/01/2016
15 Giáo dục thể chất 3 8 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2015
16 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 17/12/2015
17 An toàn lao động 3 4.6 D 4.6 (D) 07/01/2016
18 Hóa lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
19 Kỹ thuật điện 1.5 2.5 F 2.5 (F) 01/01/2016
20 Hóa hữu cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
21 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
22 Hóa lý 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 19/06/2016
23 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 08/06/2016
24 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2016
25 Hóa phân tích 2.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2016
26 Tin học văn phòng 9.5 9 A 9 (A) 07/07/2016
27 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5 D 5 (D) 29/06/2016
28 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2016
29 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2 3 F 3 (F) 23/12/2016
30 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 5 D 5 (D) 26/12/2016
31 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8 B 8 (B) 28/12/2016
32 Kỹ thuật môi trường 5 5.8 C 5.8 (C) 15/12/2016
33 Kỹ thuật xúc tác 7.5 8 B 8 (B) 29/12/2016
34 Tiếng Anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2017
35 Hóa kỹ thuật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2016
38 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 8 8 B 8 (B) 03/01/2017
39 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7 B 7 (B)
40 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 05/07/2017
41 Các phương pháp phân tích điện hóa 4 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2017
42 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2017
44 Dụng cụ đo 5.5 6.1 C 6.1 (C) 14/06/2017
45 Hóa học xanh 5 6.2 C 6.2 (C) 15/06/2017
46 Các phương pháp phân tích trắc quang 7.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
47 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 5.5 C 5.5 (C)
48 Toán cao cấp 2A 6 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2016
49 Kỹ thuật điện 1 2.7 F 2.7 (F) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo