Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Thị Yến
Mã sinh viên: 0941120145
Lớp: ĐH CNH 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.7 B 7.7 (B) 03/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.7 B 7.7 (B) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8.3 B 8.3 (B) 18/11/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 31/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 30/01/2015
6 Hóa học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 2.5 2 1.7 1.3 F F 1.7 (F) 09/02/2015 03/03/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2015
9 Vẽ kỹ thuật 4 4.9 D 4.9 (D) 27/06/2015
10 Toán cao cấp 2A 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 02/07/2015 14/08/2015
11 Hóa vô cơ 2.5 4.4 D 4.4 (D) 15/06/2015
12 Vật lý 3 4.3 D 4.3 (D) 09/07/2015
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
14 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/09/2015
15 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 31/12/2015
16 Phương pháp tính 6 6.8 C 6.8 (C) 17/12/2015
17 An toàn lao động 5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2016
18 Hóa lý 1 3 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2016
19 Kỹ thuật điện 3 3.5 F 3.5 (F) 01/01/2016
20 Hóa hữu cơ 4 5.4 D 5.4 (D) 11/01/2016
21 Tiếng Anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 12/01/2016
22 Hóa lý 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2016
23 Giáo dục thể chất 4 7 7.8 B 7.8 (B) 08/06/2016
24 Hóa phân tích 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2016
25 Tin học văn phòng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 07/07/2016
26 Tiếng Anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 08/07/2016
27 Quá trình và thiết bị cơ học 3.5 4 D 4 (D) 29/06/2016
28 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
29 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 3.5 4.3 D 4.3 (D) 23/12/2016
30 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2016
31 Kỹ năng giao tiếp 9 8.3 B 8.3 (B) 28/12/2016
32 Kỹ thuật môi trường 5 6.1 C 6.1 (C) 15/12/2016
33 Kỹ thuật xúc tác 5.5 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2016
34 Tiếng Anh 3 5 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2017
35 Hóa kỹ thuật đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 4.5 5.4 D 5.4 (D) 20/12/2016
38 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 3 4.4 D 4.4 (D) 03/01/2017
39 Hóa học xanh 4.5 5.8 C 5.8 (C) 15/06/2017
40 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 05/07/2017
41 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 2.5 4.5 D 4.5 (D) 26/06/2017
43 Công nghệ giấy 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
44 Dụng cụ đo 4 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2017
45 Công nghệ chế biến dầu mỏ 4.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
46 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
47 Vật lý 6.5 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2017
48 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.8 C 5.8 (C) 16/02/2017
49 Hóa vô cơ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/02/2016
50 Tin học văn phòng 2.5 3.5 F 3.5 (F) 29/01/2016
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2015
52 Kỹ thuật điện 8.5 8.1 B 8.1 (B) 22/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo