1
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
18/11/2014
|
|
|
2
|
Công tác quốc phòng an ninh
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
06/11/2014
|
|
|
3
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
03/11/2014
|
|
|
4
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
31/01/2015
|
|
|
5
|
Giáo dục thể chất 1
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
30/01/2015
|
|
|
6
|
Hóa học đại cương
|
3.5
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
05/02/2015
|
|
|
7
|
Toán cao cấp 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
09/02/2015
|
03/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Vẽ kỹ thuật
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
23/01/2017
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Toán cao cấp 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Hóa hữu cơ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Hóa môi trường
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Giáo dục thể chất 2.
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Vật lý
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Căn bản về Công nghệ thông tin 1
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Hóa vô cơ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Vẽ kỹ thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Toán cao cấp 2A
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
02/07/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Hóa vô cơ
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
15/06/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Vật lý
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Giáo dục thể chất 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Tiếng Anh 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
12/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Giáo dục thể chất 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
31/12/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Phương pháp tính
|
4
|
|
3.7
|
|
F
|
|
3.7 (F)
|
17/12/2015
|
|
|
28
|
An toàn lao động
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
07/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
Hóa lý 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Kỹ thuật điện
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
01/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
Hóa hữu cơ
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
11/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Kỹ thuật điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Quá trình và thiết bị truyền nhiệt
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Hóa lý 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Hóa phân tích
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Bóng chuyền 1
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Hóa lý 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Giáo dục thể chất 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Tiếng Anh 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
40
|
Hóa phân tích
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
41
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
42
|
Quá trình và thiết bị cơ học
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
43
|
Hóa hữu cơ
|
5.5
|
|
5.4
|
|
D
|
|
5.4 (D)
|
20/02/2016
|
|
|
44
|
Hóa vô cơ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|