Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Hoài Nam
Mã sinh viên: 0941120149
Lớp: ĐH CNH 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.3 B 7.3 (B) 18/11/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.9 D 4.9 (D) 31/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2015
6 Hóa học đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
9 Vẽ kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 27/06/2015
10 Toán cao cấp 2A 7.5 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2015
11 Hóa vô cơ 5 6.3 C 6.3 (C) 15/06/2015
12 Vật lý 4.5 5 D 5 (D) 09/07/2015
13 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
14 Vật lý 9 9.1 A 9.1 (A) 25/08/2017
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2015
17 Phương pháp tính 8 8.2 B 8.2 (B) 17/12/2015
18 An toàn lao động 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
19 Hóa lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2016
20 Kỹ thuật điện 3 4.5 D 4.5 (D) 01/01/2016
21 Hóa hữu cơ 6 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2016
22 Tiếng Anh 1 6.48000001907349 7 B 7 (B) 19/01/2016 ĐPK
23 Hóa lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 08/06/2016
25 Tiếng Anh 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
26 Hóa phân tích 8 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2016
27 Tin học văn phòng 9.5 9.4 A 9.4 (A) 07/07/2016
28 Quá trình và thiết bị cơ học 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
29 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 0 2.5 F 2.5 (F) 27/06/2016
30 Kỹ thuật môi trường 4 5 D 5 (D) 15/12/2016
31 Kỹ thuật xúc tác 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2016
32 Tiếng Anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
33 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 10/12/2016
34 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/12/2016
35 Hóa kỹ thuật đại cương 4.5 5.7 C 5.7 (C) 15/12/2016
36 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 4 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2017
37 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2016
38 Kỹ thuật phản ứng 6 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2016
39 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6.5 7 B 7 (B) 03/01/2017
40 Pháp luật đại cương I (I)
41 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 6.6 C 6.6 (C)
42 Các phương pháp phân tích điện hóa 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
43 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 7.5 B 7.5 (B)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 4.2 D 4.2 (D) 26/06/2017
45 Pháp luật đại cương 2.5 3.8 F 3.8 (F) 05/07/2017
46 Dụng cụ đo 4 4.8 D 4.8 (D) 14/06/2017
47 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
48 Hóa học xanh 4.5 5.8 C 5.8 (C) 15/06/2017
49 Các phương pháp phân tích trắc quang 4.5 5.1 D 5.1 (D) 03/07/2017
50 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại I (I)
51 Phân tích công nghiệp 1 I (I)
52 Thực hành phân tích môi trường (I)
53 Thực hành phân tích công nghiệp 1 (I)
54 Phân tích môi trường I (I)
55 Phân tích công nghiệp 2 I (I)
56 Thực hành phân tích công nghiệp 2 (I)
57 Kiểm nghiệm dược phẩm I (I)
58 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu I (I)
59 Tin học văn phòng 9.5 8.2 B 8.2 (B) 29/01/2016
60 Kỹ thuật điện 6 7 B 7 (B) 29/08/2017
61 Các phương pháp phân tích điện hóa 9 9.1 A 9.1 (A) 24/08/2017
62 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 8 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2017 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo