Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thùy Linh
Mã sinh viên: 0941120163
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 09/02/2015 03/03/2015
2 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.7 B 7.7 (B) 31/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 30/01/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 03/11/2014
6 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
8 Hóa vô cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 15/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 2 1 3.6 2.9 F F 3.6 (F) 02/07/2015 14/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2015
12 Vẽ kỹ thuật 2 3 3.2 3.9 F F 3.9 (F) 27/06/2015 09/08/2015
13 Vật lý 6 5.6 C 5.6 (C) 09/07/2015
14 Hóa hữu cơ 4 5 D 5 (D) 11/01/2016
15 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2016
16 An toàn lao động 5.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
17 Kỹ thuật điện 1.5 3.7 F 3.7 (F) 01/01/2016
18 Hóa lý 1 1 3.3 F 3.3 (F) 21/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2016
20 Tiếng Anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
21 Phương pháp tính 7.5 6.2 C 6.2 (C) 17/12/2015
22 Hóa lý 2 6 6.6 C 6.6 (C) 19/06/2016
23 Hóa phân tích 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2016
24 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 17/06/2016
25 Tiếng Anh 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 08/07/2016
26 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
28 Tin học văn phòng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2016
29 Kỹ thuật phản ứng 4 4.7 D 4.7 (D) 20/12/2016
30 Tiếng Anh 3 4 4.6 D 4.6 (D) 16/01/2017
31 Hóa kỹ thuật đại cương 6 7 B 7 (B) 14/12/2016
32 Kỹ thuật xúc tác 3.5 4.4 D 4.4 (D) 29/12/2016
33 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2016
34 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2017
35 Kỹ thuật môi trường 6.5 7.2 B 7.2 (B) 15/12/2016
36 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
37 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 9 8.8 A 8.8 (A) 03/01/2017
38 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2016
39 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9.5 A 9.5 (A)
40 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 8 B 8 (B)
41 Các phương pháp phân tích điện hóa 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
42 Dụng cụ đo 6.5 7.2 B 7.2 (B) 14/06/2017
43 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2017
45 Hóa học xanh 3.5 4.8 D 4.8 (D) 15/06/2017
46 Các phương pháp phân tích trắc quang 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
47 Thực hành phân tích công nghiệp 1 (I)
48 Phân tích môi trường I (I)
49 Phân tích công nghiệp 2 I (I)
50 Kiểm nghiệm dược phẩm I (I)
51 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu I (I)
52 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại I (I)
53 Thực hành phân tích công nghiệp 2 (I)
54 Phân tích công nghiệp 1 I (I)
55 Thực hành phân tích môi trường (I)
56 Kỹ thuật phản ứng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 16/02/2017
57 Toán cao cấp 2A 6 6.6 C 6.6 (C) 22/02/2016
58 Vẽ kỹ thuật 4 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2016
59 Hóa lý 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 26/08/2016
60 Kỹ thuật điện 2 3.3 F 3.3 (F) 31/08/2016
61 Kỹ thuật điện 3.5 4.6 D 4.6 (D) 22/02/2017
62 Pháp luật đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo